Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bé tị

Như bé tí

Xem thêm các từ khác

  • Bén

    (tiếng địa phương) tranchant, prendre, entrer en contact avec; toucher, mordre, commencer, dao bén, couteau tranchant, lửa bắt đầu bén,...
  • Béng

    (thông tục) tout de suite; immédiatement; sur-le-champ; sans hésitation, pour de bon; réellement, làm béng đi, le faire tout de suite, cắt béng...
  • Béo

    gras, grassouillet; replet; dodu, (thông tục) avantageux; profitable, thức ăn béo, aliment gras, a-xít béo, (hóa học) acide gras, người...
  • Béo ngậy

    (cũng nói béo ngấy) trop gras; graisseux, canh béo ngậy, bouillon trop gras
  • Béo phị

    như béo phì
  • Béo ụ

    (nghĩa xấu) như béo ú
  • veau; génisse, porter à deux mains (un objet lourd), (khẩu ngữ) transposer, bê một tảng đá, porter à deux mains un bloc de pierre, bê khẩu...
  • Bê bết

    tout barbouillé; tout souillé, qui ne progresse pas; qui reste stagnant; qu'on n'arrive pas à accomplir, giày bê bết bùn, souliers tout souillés...
  • Bê trệ

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) như bê trễ
  • Bên

    côté, partie, latéral, voisin, À côté de, chez, au bord, bên phải, côté droit, mọi bên, de tous côtés, người họ bên mẹ, parent...
  • Bên ngoại

    du côté maternel, người họ bên ngoại, parent du côté maternel
  • peau (de porc), enveloppe, sac, (giải phẫu học) tégument, tare (dans une pesée), qui semble s'épaissir (en parlant de la peau du visage), comparer;...
  • Bì sị

    (tiếng địa phương) như bị sị
  • Bìa

    couverture, dosse, bordure; lisière, pain; tablette; plaque, bìa sách, couverture d'un livre, dùng gỗ bìa làm đồ chơi cho trẻ, utiliser le...
  • Bình

    paravent; écran, déclamer; scander, Évaluer les résultats du travail (de quelqu'un); apprécier le travail (de quelqu'un), de paix, (ít dùng) pacifier,...
  • Bình giá

    fixer le prix; évaluer, bình giá thực phẩm, fixer le prix des denrées alimentaires
  • Bình linh

    (thực vật học) gattilier
  • Bình nhật

    d ordinaire; en temps normal, bình nhật bố tôi thích nước chè, d ordinaire, mon père aime le thé
  • Bình phóng

    (tiếng địa phương) crachoir
  • Bình phục

    se rétablir; se remettre; (thân mật) se retaper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top