Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bén mùi

Prendre go‰t à
Bén mùi thú quê
prendre go‰t aux plaisirs de la campagne

Xem thêm các từ khác

  • Bén mảng

    (nghĩa xấu) s\'approcher de; venir Nó không dám bén mảng đến đây il n\'ose pas venir ici
  • Bén rễ

    Prendre racine; commencer à s\'enraciner Lúa đã bén rễ les plants de riz ont pris racine
  • Béo bệu

    (nghĩa xấu) obèse chứng béo bệu obésité
  • Béo bở

    (khẩu ngữ) avantageux; profitable; juteux Món béo bở marché avantageux Việc béo bở affaire juteuse
  • Béo lẳn

    Corpulent; musculeux
  • Béo mép

    (nghĩa xấu) hâbleur; fanfaron
  • Béo múp

    Dodu; potelé béo múp míp bien en chair
  • Béo mẫm

    Grassouillet
  • Béo mập

    Replet; potelé
  • Béo mắt

    Dormir d\'un profond sommeil
  • Béo mỡ

    Qui aime à plaisanter; qui aime à blaguer; qui tient des propos graveleux
  • Béo ngấy

    Xem béo ngậy
  • Béo nân

    (tiếng địa phương) dodu; replet
  • Béo nây

    Grassouillet
  • Béo nói

    Être beau parleur người béo nói beau parleur
  • Béo nịch

    Trapu; musculeux
  • Béo nục

    (tiếng địa phương) grassouillet
  • Béo phì

    Gonflé; bouffi
  • Béo phệ

    (nghĩa xấu) obèse; ventru; pansu
  • Béo quay

    (nghĩa xấu) boulot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top