Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Béo ngấy

Xem béo ngậy

Xem thêm các từ khác

  • Béo nân

    (tiếng địa phương) dodu; replet
  • Béo nây

    Grassouillet
  • Béo nói

    Être beau parleur người béo nói beau parleur
  • Béo nịch

    Trapu; musculeux
  • Béo nục

    (tiếng địa phương) grassouillet
  • Béo phì

    Gonflé; bouffi
  • Béo phệ

    (nghĩa xấu) obèse; ventru; pansu
  • Béo quay

    (nghĩa xấu) boulot
  • Béo sưng

    (nghĩa xấu) boursouflé Mặt béo sưng visage boursouflé
  • Béo sệ

    (nghĩa xấu) ventripotent; pansu
  • Béo sụ

    (nghĩa xấu) như béo xù
  • Béo tròn

    Rondelet; rebondi béo trục béo tròn béo tròn (sens plus fort)
  • Béo tốt

    Costaud; robuste
  • Béo xù

    (nghĩa xấu) gros et massif
  • Béo xị

    (nghĩa xấu) mafflu; bouffi
  • Béo ú

    (nghĩa xấu) rembourré; grassouillet
  • Béo đẫy

    Corpulent ; gros et gras
  • Béo ị

    (nghĩa xấu) lourdaud; patapouf; (động vật học) suiffard Con lợn béo ị cochon suiffard
  • Bép xép

    Être indiscret ; jaser avec indiscrétion
  • Bét

    (thông tục) dernier Bét lớp dernier de la classe Về bét arriver bon dernier (thông tục) complètement; tout à fait (en mauvaise part) sai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top