Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Béo tròn

Rondelet; rebondi
béo trục béo tròn béo tròn
(sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Béo tốt

    Costaud; robuste
  • Béo xù

    (nghĩa xấu) gros et massif
  • Béo xị

    (nghĩa xấu) mafflu; bouffi
  • Béo ú

    (nghĩa xấu) rembourré; grassouillet
  • Béo đẫy

    Corpulent ; gros et gras
  • Béo ị

    (nghĩa xấu) lourdaud; patapouf; (động vật học) suiffard Con lợn béo ị cochon suiffard
  • Bép xép

    Être indiscret ; jaser avec indiscrétion
  • Bét

    (thông tục) dernier Bét lớp dernier de la classe Về bét arriver bon dernier (thông tục) complètement; tout à fait (en mauvaise part) sai...
  • Bét be

    Như be bét
  • Bét nhè

    (nghĩa xấu) so‰lard et radotant d\'une voix tra†nante
  • Bét ra

    Tout au moins Bét ra cũng được bốn tấn cela fait tout au moins quatre tonnes
  • Bét tĩ

    (thông tục) dernier des derniers
  • Bê-rê

    Béret
  • Bê-tông

    Béton Bê-tông cốt thép béton armé
  • Bê bối

    Embarrassant Hoàn cảnh bê bối situation embarrassante Incriminable Vụ bê bối affaire incriminable
  • Bê tha

    Déréglé; libertin Sống bê tha mener une vie déréglée; mener une vie de patachon
  • Bê trễ

    En retard; qui tra†ne en longueur, qui tra†nasse Công việc bê trễ affaire qui tra†ne en longueur
  • Bên bị

    (luật học, pháp lý) défendeur; la défense Bên bị được hưởng miễn tố la défense a bénéficié d\'un non-lieu
  • Bên có

    (kinh tế, tài chính) avoir; crédit Bên nợ và bên có le doit et l\'avoir
  • Bên cạnh

    Voisin; attenant; contigu Nhà bên cạnh maison voisine Nghĩa trang bên cạnh nhà thờ cimetière attenant à l\'église Vườn bên cạnh jardin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top