Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bì bà bì bõm

Xem bì bõm

Xem thêm các từ khác

  • Bì bì

    Xem bì
  • Bì bõm

    Patauger; patouiller Bì bõm trong bùn patauger dans la boue bì bà bì bõm redoublement patauger péniblement
  • Bì bạch

    Paf! paf! (onomatopée imitant le battement de la main sur le ventre)
  • Bì bẹt

    (ít dùng) qui arrive bon dernier
  • Bì bịch

    Alourdi Ăn no bụng bì bịch repu, on a le ventre alourdi
  • Bì bọp

    Clapoter Sóng bì bọp vào mạn thuyền les vagues clapotent sur le flanc de la jonque tiếng bì bọp clapotis
  • Bì khổng

    (thực vật học) lenticelle
  • Bì kịp

    Se comparer à; égaler
  • Bì phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) peau
  • Bì quyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) harassé de fatigue
  • Bì sì

    Taciturne et morose
  • Bì tiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) fouet de cuir
  • Bìm

    (thực vật học) như bìm bìm Giậu đổ bìm leo tục ngữ la ruine des uns profite aux autres; au lion mort on arrache la barbe
  • Bìm bìm

    (thực vật học) liseron
  • Bìm bịp

    (động vật học) coucal
  • Bình-toong

    (thông tục) bidon
  • Bình an

    (cũng nói bình yên) en paix Cả nhà bình an toute la famille est en paix Sống bình an vivre en paix bình an vô sự sain et sauf thượng...
  • Bình bán

    (âm nhạc) un air adagio (du Vietnam du Sud)
  • Bình bút

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) rédiger Rédacteur (d\'un journal)
  • Bình bầu

    Sélectionner après discussion Bình bầu chiến sĩ thi đua sélectionner après discussion les travailleurs émérites
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top