Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bình lưu

(khí tượng) advection
tầng bình lưu
stratosphère

Xem thêm các từ khác

  • Bình lặng

    Calme et paisible Cuộc sống bình lặng vie calme et paisible
  • Bình minh

    Aube; aurore
  • Bình nghị

    Débattre les mérites (de quelqu\'un) Discuter avant de décider Tập thể đã bình nghị việc phân phối sản phẩm la collectivité a discuté...
  • Bình nguyên

    (địa lý, địa chất) plaine
  • Bình phong

    Paravent; écran Đứng sau bình phong se tenir derrière le paravent Tấm bình phong lụa écran de soie
  • Bình phương

    (toán học) carré
  • Bình phẩm

    Faire la critique Bình phẩm một cuốn tiểu thuyết faire la critique d\'un roman người bình phẩm critique sự bình phẩm critique
  • Bình quân

    Égalitaire Nguyên tắc bình quân principes égalitaires Moyen Thu nhập bình quân recette moyenne En moyenne Bình quân mỗi hecta thu hoạch...
  • Bình quân chủ nghĩa

    Égalitariste
  • Bình sa

    (ít dùng) banc de sable; grève
  • Bình sinh

    Durant toute sa vie Bình sinh Hồ Chủ Tịch là người rất giản dị durant toute sa vie, le Président Ho Chi Minh fut un homme très simple...
  • Bình thuỷ

    (tiếng địa phương) thermos
  • Bình thành

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) pacification Bình thành công đức bấy lâu son oeuvre de pacification depuis si longtemps
  • Bình thì

    (ít dùng) xem bình thời
  • Bình thông nhau

    (vật lý học) vases communicants Hệ thống bình thông nhau système de vases communicants
  • Bình thường

    Ordinaire; normal Tài năng bình thường talent ordinaire Tình trạng bình thường état normal bình thường ra normalement; régulièrement...
  • Bình thường hoá

    Normaliser Bình thường hoá quan hệ ngoại giao normaliser les relations diplomatiques sự bình thường hoá normalisation
  • Bình thản

    Placide; paisible; serein Nụ cười bình thản un sourire placide Giấc ngủ bình thản sommeil paisible Vẻ mặt bình thản air serein
  • Bình thời

    (cũng nói bình thì) temps ordinaire; temps normal; temps de paix Lúc bình thời en temps normal; en temps de paix
  • Bình trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner dans la paix Lê Lợi bình trị trong sáu năm Le Loi gouverna dans la paix pendant six ans
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top