Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bình thì

(ít dùng) xem bình thời

Xem thêm các từ khác

  • Bình thông nhau

    (vật lý học) vases communicants Hệ thống bình thông nhau système de vases communicants
  • Bình thường

    Ordinaire; normal Tài năng bình thường talent ordinaire Tình trạng bình thường état normal bình thường ra normalement; régulièrement...
  • Bình thường hoá

    Normaliser Bình thường hoá quan hệ ngoại giao normaliser les relations diplomatiques sự bình thường hoá normalisation
  • Bình thản

    Placide; paisible; serein Nụ cười bình thản un sourire placide Giấc ngủ bình thản sommeil paisible Vẻ mặt bình thản air serein
  • Bình thời

    (cũng nói bình thì) temps ordinaire; temps normal; temps de paix Lúc bình thời en temps normal; en temps de paix
  • Bình trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner dans la paix Lê Lợi bình trị trong sáu năm Le Loi gouverna dans la paix pendant six ans
  • Bình tâm

    Tranquille; calme; rasséréné; (thông tục) peinard Anh cứ bình tâm soyez tranquille Ông ấy bình tâm và kiên quyết il est calme et résolu...
  • Bình tích

    Grande théière
  • Bình tưới

    Arrosoir
  • Bình vôi

    Pot à chaux
  • Bình yên

    Xem bình an
  • Bình điền

    (ít dùng) rizière plane; rizière sans accidents de terrain
  • Bình đẳng

    Égal Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật tout le monde est égal devant la loi Égalité Tiêu ngữ của nước Cộng hòa Pháp...
  • Bình địa

    Terrain plat; rase campagne
  • Bình định

    Pacifier Bình định một vùng pacifier une région người bình định pacificateur sự bình định pacification
  • Bình đồ

    Plan Bình đồ thành phố plan de la ville (thiên văn học) planisphère
  • Bình ổn

    Stabiliser Bình ổn vật giá stabiliser les prix sự bình ổn stabilisation
  • Bìu

    (cũng nói bìu dái) scrotum; bourse (thực vật học) volve (de champignon) Tumeur au cou (du goitreux...)
  • Bìu bịu

    (ít dùng) qui s\'appesantit Mặt bìu bịu visage qui s\'appesantit
  • Bìu dái

    Scrotum; bourse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top