Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bí ẩn

Mystérieux; énigmatique
Nụ cười ẩn
sourire mystérieux
Triết ẩn
philosophie énigmatique
điều ẩn
énigme

Xem thêm các từ khác

  • Bích

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude Sân ngô cành bích đã chen lá vàng Nguyễn Du dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert...
  • Bích-cốt

    Biscotte
  • Bích-quy

    Biscuit
  • Bích báo

    Journal mural
  • Bích hoạ

    Peinture murale; fresque
  • Bích ngọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) émeraude
  • Bích thủy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) onde verdâtre Dòng bích thủy courant aux ondes verdâtres
  • Bính boong

    (onomatopée) tintement d\'un timbre de bicyclette
  • Bít

    Bit (unité d\'information)
  • Bít-tết

    Bifteck
  • Bít họng

    (thân mật) empêcher de parler; museler Nó dùng tiền bít họng người làm chứng il empêche le témoin de parler à coups d argent
  • Bít miệng

    Như bít họng
  • Bít tất

    Chaussettes; bas
  • Bít đốc

    Élever le mur latéral jusqu\'au pignon
  • Bíu bo

    (ít dùng) qui est dans la gêne; gêné Công nợ bíu bo gêné à cause de ses dettes
  • Boeuf; vache Bò kéo cày boeuf de labour Bò kéo xe boeuf de trait Thịt bò viande de boeuf Sữa bò lait de vache Ramper; marcher à quatre pattes...
  • Bò cạp

    (động vật học) scorpion
  • Bò dái

    Taureau
  • Bò lan

    (thực vật học) procombant Thân bò lan tige procombante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top