Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bí quyết

Secret; clef; mot de l'énigme
quyết của nghệ thuật
secret de l'art
quyết của sự thành công
la clef du succès
Tôi đã tìm ra quyết ấy rồi
j'ai trouvé ce mot de l'énigme

Xem thêm các từ khác

  • Bí rợ

    (thực vật học) courge marron; potiron
  • Bí thuật

    Art secret; tactique secrète; magie
  • Bí thơ

    (tiếng địa phương) xem bí thư
  • Bí thư

    Secrétaire; secrétaire particulier Bí thư sứ quán secrétaire d\'ambassade Bí thư thứ nhất của một đảng premier secrétaire d\'un parti...
  • Bí truyền

    Ésotérique Học thuyết bí truyền doctrine ésotérique chủ nghĩa bí truyền ésotérisme
  • Bí tỉ

    (thông tục) complètement ivre; ivre-mort; so‰lard Qui sèche complètement; resté sec Bí tỉ không trả lời được resté sec, sans pouvoir...
  • Bí tử

    (thực vật học) angiosperme
  • Bí đao

    (thực vật học) courge cireuse; bénincase
  • Bí đái

    Qui souffre d\'une rétention d\'urine người bí đái rétentionniste
  • Bí đỏ

    (thực vật học) potiron
  • Bí ẩn

    Mystérieux; énigmatique Nụ cười bí ẩn sourire mystérieux Triết lí bí ẩn philosophie énigmatique điều bí ẩn énigme
  • Bích

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude Sân ngô cành bích đã chen lá vàng Nguyễn Du dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert...
  • Bích-cốt

    Biscotte
  • Bích-quy

    Biscuit
  • Bích báo

    Journal mural
  • Bích hoạ

    Peinture murale; fresque
  • Bích ngọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) émeraude
  • Bích thủy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) onde verdâtre Dòng bích thủy courant aux ondes verdâtres
  • Bính boong

    (onomatopée) tintement d\'un timbre de bicyclette
  • Bít

    Bit (unité d\'information)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top