Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bích

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude
Sân ngô cành bích đã chen vàng Nguyễn Du
dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert émeraude se tachetaient déjà de feuilles jaunes

Xem thêm các từ khác

  • Bích-cốt

    Biscotte
  • Bích-quy

    Biscuit
  • Bích báo

    Journal mural
  • Bích hoạ

    Peinture murale; fresque
  • Bích ngọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) émeraude
  • Bích thủy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) onde verdâtre Dòng bích thủy courant aux ondes verdâtres
  • Bính boong

    (onomatopée) tintement d\'un timbre de bicyclette
  • Bít

    Bit (unité d\'information)
  • Bít-tết

    Bifteck
  • Bít họng

    (thân mật) empêcher de parler; museler Nó dùng tiền bít họng người làm chứng il empêche le témoin de parler à coups d argent
  • Bít miệng

    Như bít họng
  • Bít tất

    Chaussettes; bas
  • Bít đốc

    Élever le mur latéral jusqu\'au pignon
  • Bíu bo

    (ít dùng) qui est dans la gêne; gêné Công nợ bíu bo gêné à cause de ses dettes
  • Boeuf; vache Bò kéo cày boeuf de labour Bò kéo xe boeuf de trait Thịt bò viande de boeuf Sữa bò lait de vache Ramper; marcher à quatre pattes...
  • Bò cạp

    (động vật học) scorpion
  • Bò dái

    Taureau
  • Bò lan

    (thực vật học) procombant Thân bò lan tige procombante
  • Bò mộng

    (động vật học) taureau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top