- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bính
troisième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) -
Bíu
s'accrocher; se cramponner; s'agripper, bíu lấy cành cây, s'accrocher à une branche, bíu lấy hy vọng, se cramponner à un espoir, bíu lấy... -
Bòm
pan! (bruit d un coup de feu), bòm bòm, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Bòm bõm
xem bõm -
Bòn
amasser peu à peu; grappiller, (nghĩa xấu) soutirer par ruse, bòn từng xu, amasser sou par sou, bòn nơi khổ bện đãi nơi quần hồng tục... -
Bòng
(tiếng địa phương) pamplemoussier; pamplemousse -
Bòng bong
(thực vật học) lygodium, Écheveau, touffe de fils embrouillés, (nghĩa bóng) écheveau; embrouillamini; dédale, gỡ mối bòng bong trong công... -
Bó
lier; botteler; gerber; engerber; mettre en gerbe; fagoter; ficeler, serrer; brider, (y học) bander; panser, entraver; retenir; gêner, liasse; botte;... -
Bói
dire la bonne aventure; pratiquer la divination, ne trouver nulle part, donner des fruits pour la première fois, thầy bói nói láo, le devin dit la... -
Bón
donner à manger (aux petits enfants ou aux malades), bón cơm cho bé, donner à manger du riz à bébé -
Bóng
ombre, image; silhouette; profil, trace, lueur; reflet; lumière, influence; protection, chimère; illusion, brillant; luisant; lustré; chatoyant, mânes;... -
Bóng bẩy
ayant une belle apparence, imagé, nước sơn bóng bẩy, peinture ayant une belle apparence, lời văn bóng bẩy, style imagé -
Bóp chết
Étrangler jusqu'à la mort; juguler; anéantir; tuer dans l'oeuf, bóp chết phong trào đấu tranh của quần chúng, anéantir le mouvement de... -
Bóp cổ
Étrangler; asphyxier par strangulation, (nghĩa bóng) exploiter; pressurer, bóp cổ khách hàng, exploiter un client, bóp hầu bóp cổ, (sens... -
Bô
(thông tục) vieux; vioc, dab; dabe, Ông bô bà bô, le vieux, la vieille; le vioc, Ông bô bà bô nó, ses dabs -
Bô bô
tapageusement; à cor et à cri, bô bô khoe khoang, se vanter à cor et à cri -
Bôi
appliquer; enduire; étendre, như bôi bác, crées ses histoires, (tiếng địa phương) effacer; essuyer, bôi màu, appliquer des couleurs, bôi... -
Bôn
(ít dùng) fuir, bôn qua cánh đồng, fuir à travers champs -
Bôn bả
(ít dùng) précipitamment, bôn bả chạy theo, courir précipitamment à la poursuite -
Bông
en flocons, fleur, Épi, (tiếng địa phương) bouches d'oreilles, (tiếng địa phương) pustules de variole, bon, plaisanter (xem nói bông),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.