- Từ điển Việt - Pháp
Bòm bõm
Xem bõm
Xem thêm các từ khác
-
Bòn
amasser peu à peu; grappiller, (nghĩa xấu) soutirer par ruse, bòn từng xu, amasser sou par sou, bòn nơi khổ bện đãi nơi quần hồng tục... -
Bòng
(tiếng địa phương) pamplemoussier; pamplemousse -
Bòng bong
(thực vật học) lygodium, Écheveau, touffe de fils embrouillés, (nghĩa bóng) écheveau; embrouillamini; dédale, gỡ mối bòng bong trong công... -
Bó
lier; botteler; gerber; engerber; mettre en gerbe; fagoter; ficeler, serrer; brider, (y học) bander; panser, entraver; retenir; gêner, liasse; botte;... -
Bói
dire la bonne aventure; pratiquer la divination, ne trouver nulle part, donner des fruits pour la première fois, thầy bói nói láo, le devin dit la... -
Bón
donner à manger (aux petits enfants ou aux malades), bón cơm cho bé, donner à manger du riz à bébé -
Bóng
ombre, image; silhouette; profil, trace, lueur; reflet; lumière, influence; protection, chimère; illusion, brillant; luisant; lustré; chatoyant, mânes;... -
Bóng bẩy
ayant une belle apparence, imagé, nước sơn bóng bẩy, peinture ayant une belle apparence, lời văn bóng bẩy, style imagé -
Bóp chết
Étrangler jusqu'à la mort; juguler; anéantir; tuer dans l'oeuf, bóp chết phong trào đấu tranh của quần chúng, anéantir le mouvement de... -
Bóp cổ
Étrangler; asphyxier par strangulation, (nghĩa bóng) exploiter; pressurer, bóp cổ khách hàng, exploiter un client, bóp hầu bóp cổ, (sens... -
Bô
(thông tục) vieux; vioc, dab; dabe, Ông bô bà bô, le vieux, la vieille; le vioc, Ông bô bà bô nó, ses dabs -
Bô bô
tapageusement; à cor et à cri, bô bô khoe khoang, se vanter à cor et à cri -
Bôi
appliquer; enduire; étendre, như bôi bác, crées ses histoires, (tiếng địa phương) effacer; essuyer, bôi màu, appliquer des couleurs, bôi... -
Bôn
(ít dùng) fuir, bôn qua cánh đồng, fuir à travers champs -
Bôn bả
(ít dùng) précipitamment, bôn bả chạy theo, courir précipitamment à la poursuite -
Bông
en flocons, fleur, Épi, (tiếng địa phương) bouches d'oreilles, (tiếng địa phương) pustules de variole, bon, plaisanter (xem nói bông),... -
Bông lơn
galéjer; blaguer; plaisanter -
Bông đá
amiante -
Bõ
(từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già, (tôn giáo) frère servant; frère convers, compenser, như bõ công, vinh hoa bõ lúc phong trần nguyễn du,... -
Bõm
(onomatopée) flac!, quả ổi rơi bõm xuống nước, flac! la goyave tombe dans l'eau, bòm bõm, (redoublement; avec nuance de réitération) plouf !
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.