Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóc trần

Mettre à nu
Bóc trần mánh khóe
mettre à nu les manigances (de quelqu'un)

Xem thêm các từ khác

  • Bóc xén

    (ít dùng) rogner; prélever; retrancher Bóc xén công quỹ rogner sur les deniers publics
  • Bói cá

    (động vật học) céryle
  • Bói kiều

    Divination par l\'interprétation des vers du poème Kieu (de Nguyen Du) qu\'on trouve par hasard en ouvrant le texte imprimé de ce poème
  • Bói lửa

    (sử học) pyromancie
  • Bói rùa

    (sử học) divination par l\'interprétation des signes sur la carapace d\'une tortue
  • Bói toán

    Pratiquer la divination
  • Bói trăng

    (sử học) sélénomancie
  • Bón lót

    (nông nghiệp) fumer une terre avant le repiquage
  • Bón nuôi đòng

    (nông nghiệp) fumer une rizière pendant l\'épiaison du riz
  • Bón phân

    (nông nghiệp) épandre du fumier; fumer
  • Bón thúc

    (nông nghiệp) fumer une terre pour accélérer la croissance des plantes
  • Bón đón đòng

    (nông nghiệp) fumer une rizière avant l\'épiaison du riz
  • Bóng bay

    Ballon volant (jouet d\'enfants)
  • Bóng bàn

    (thể dục thể thao) tennis de table; pingpong cầu thủ bóng bàn pongiste
  • Bóng bán dẫn

    Transistor
  • Bóng bì

    Peau de porc soufflée (servant de mets)
  • Bóng bầu dục

    (thể dục thể thao) rugby cầu thủ bóng bầu dục rugbyman
  • Bóng chuyền

    (thể dục thể thao) volley-ball cầu thủ bóng chuyền volleyeur
  • Bóng câu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) temps qui passe fugitivement (comme l\'ombre d\'un cheval qu\'on per�oit à travers l\'interstice d\'une fenêtre)
  • Bóng dáng

    Silhouette Thoáng thấy bóng dáng một người cao lớn apercevoir la silhouette d\'un homme de grande taille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top