Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóng bẩy

Ayant une belle apparence
Nước sơn bóng bẩy
peinture ayant une belle apparence
Imagé
Lời văn bóng bẩy
style imagé

Xem thêm các từ khác

  • Bóp chết

    Étrangler jusqu'à la mort; juguler; anéantir; tuer dans l'oeuf, bóp chết phong trào đấu tranh của quần chúng, anéantir le mouvement de...
  • Bóp cổ

    Étrangler; asphyxier par strangulation, (nghĩa bóng) exploiter; pressurer, bóp cổ khách hàng, exploiter un client, bóp hầu bóp cổ, (sens...
  • (thông tục) vieux; vioc, dab; dabe, Ông bô bà bô, le vieux, la vieille; le vioc, Ông bô bà bô nó, ses dabs
  • Bô bô

    tapageusement; à cor et à cri, bô bô khoe khoang, se vanter à cor et à cri
  • Bôi

    appliquer; enduire; étendre, như bôi bác, crées ses histoires, (tiếng địa phương) effacer; essuyer, bôi màu, appliquer des couleurs, bôi...
  • Bôn

    (ít dùng) fuir, bôn qua cánh đồng, fuir à travers champs
  • Bôn bả

    (ít dùng) précipitamment, bôn bả chạy theo, courir précipitamment à la poursuite
  • Bông

    en flocons, fleur, Épi, (tiếng địa phương) bouches d'oreilles, (tiếng địa phương) pustules de variole, bon, plaisanter (xem nói bông),...
  • Bông lơn

    galéjer; blaguer; plaisanter
  • Bông đá

    amiante
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già, (tôn giáo) frère servant; frère convers, compenser, như bõ công, vinh hoa bõ lúc phong trần nguyễn du,...
  • Bõm

    (onomatopée) flac!, quả ổi rơi bõm xuống nước, flac! la goyave tombe dans l'eau, bòm bõm, (redoublement; avec nuance de réitération) plouf !
  • suppléer; compenser; contrebalancer, réparer; récupérer, Ébouriffé; hirsute; échevelé, bù vào cho đủ một số tiền tròn, suppléer ce...
  • Bùa

    amulette; talisman, charme; philtre
  • Bùng

    prendre feu; s'enflammer; éclater, bó củi đã bùng lên, le fagot a pris feu; le fagot s'est enflammé, Đám cháy bùng lên, l'incendie éclate,...
  • Bùng bùng

    xem bùng
  • téter, bú mẹ, téter sa mère, lần bú, tétée
  • Búa

    marteau, nện búa, frapper à coups de marteau, đầu đau như búa bổ, avoir un grand mal de tête, trên đe dưới búa, entre l'enclume et le...
  • Búi

    torsade, torsader; tordre en chignon; natter en chignon, (tiếng địa phương) occupé; affairé, xếp thành búi, disposer en torsades, búi tóc,...
  • Bún

    vermicelle (de riz)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top