Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bông lau

Chim bông lau (động vật học) bulbul indien

Xem thêm các từ khác

  • Bông lông

    Sans buts Đi chơi bông lông se promener sans but bông lông bang lang (redoublement; sens plus fort)
  • Bông mo

    (thực vật học) spadice
  • Bông phèng

    (thông tục) dire des facéties; plaisanter d\'une manière burlesque kẻ hay bông phèng farceur; loustic
  • Bông tiêu

    (hàng hải) balise; bouée
  • Bông đùa

    Plaisanter; badiner câu bông đùa plaisanterie, badinerie, lazzi
  • Bõ bèn

    (thân mật) qui ne vaut pas la peine Câu cả ngày được vài con cá ranh thì chẳng bõ bèn gì toute une journée de pêche ne donne que quelques...
  • Bõ công

    Valoir la peine; valoir le coup Chẳng bõ công �a ne vaut pas le coup
  • Bõ ghét

    Assouvir son aversion Chửi cho bõ ghét insulter pour assouvir son aversion
  • Bõ già

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux domestique; vieux serviteur
  • Bù-loong

    Boulon
  • Bù hao

    Compenser une perte
  • Bù khú

    (thông tục) deviser dans l\'intimité; s\'entretenir familièrement et gaiement Trời mưa họ ngồi bù khú với nhau pendant la pluie, ils sont...
  • Bù lu bù loa

    (nghĩa xấu) criailler désagréablement ; brailler fort Khóc bù lu bù loa pleurer en criaillant désagréablement
  • Bù lại

    En échange; en revanche; en contrepartie; en retour Bù lại vất vả en échange de la peine Trả để bù lại payer en revanche, payer en retour...
  • Bù lỗ

    En compensation des pertes
  • Bù nhìn

    Épouvantail Bù nhìn giữ dưa épouvantail dans un champ de melons Marionnete; mannequin; pantin; fantoche Chính quyền bù nhìn gouvernement fantoche
  • Bù trì

    Aider; soulager; soutenir; assister Nuôi nấng bù trì élever et soutenir
  • Bù trội

    (tâm lý học) surcompensé sự bù trội surcompensation
  • Bù trừ

    Se compenser; s\'équilibrer Tính nết của họ bù trừ cho nhau leurs caractères se compensent Ưu điểm và khuyết điểm bù trừ cho nhau...
  • Bù xù

    Ébouriffé; échevelé; hirsute; hurlupé Đầu bù xù tête ébouriffée; tête hurlupée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top