- Từ điển Việt - Pháp
Băng
Mục lục |
(y học) bande; bandage; pansement
Bande
Xem ghế băng
Xem nhà băng
Glace
Banderole
Ruban
Panser
Bande; gang
Traverser
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của băng hà
Entièrement; totalement
Lestement; rapidement
Xem thêm các từ khác
-
Băng bó
panser, băng bó thương binh, panser un blessé de guerre -
Băng băng
xem băng -
Bĩ
infortuné; malchanceux; sans issue, vận bĩ, sort sans issue, bĩ cực thái lai, après la pluie, le beau temps -
Bĩnh
(thông tục) chier, cháu bĩnh ra quần, il a chié dans son pantalon -
Bĩu
bĩu môi avancer sa lèvre inférieure en signe de mécontentement; avancer une lippe boudeuse; faire la moue; faire la bouche en cul-de-poule, bĩu môi... -
Bơ
beurre, mesure (faite d'une botte, anciennement de beurre, actuellement de lait, servant de mesure de céréales), (thông tục) se désintéresser de;... -
Bơi
nager, ramer; pagayer, học bơi, apprendre à nager, bơi với một mái chèo, ramer avec un seul aviron, người bơi, nageur, sự bơi, natation -
Bơm
pomper, pompe, (thông tục) exciter par des louanges, vaporiser, bơm nước, pomper de l'eau, bơm xe đạp, pompe de bicyclette, bơm chữa cháy,... -
Bơn
(ít dùng) banc de sable alluvionné -
Bưa
(tiếng địa phương) assez; suffisamment, nó ăn bưa rồi, il a assez mangé -
Bưng
marécage; maquis, porter des deux mains, couvrir; boucher; fermer, bưng mâm, porter le plateau (d aliments) des deux mains, bưng mặt, se couvrir... -
Bươi
(tiếng địa phương) fouiller, gà bươi đống rơm, la poule fouille le tas de paille -
Bươm
tout en lambeaux, quần áo rách bươm, vêtements tout en lambeaux -
Bươn
(tiếng địa phương) s'empresser d'aller, bươn đi tìm bạn, s'empresser d'aller chercher son ami -
Bươn bả
(tiếng địa phương) avec précipitation; à la hâte, bươn bả đi ra, sortir avec précipitation -
Bương
(thực vật học) buong; bambou à grosse tige, tron�on de buong servant de seau à eau (dans les régions montagneuses), (thông tục) être fichu;... -
Bước
marcher, pas, Étape; phase; stade; degré, situation, passer, ficher le camp; décamper (utilisé à l'impératif, pour chasser quelqu'un), bước lần... -
Bướm
(động vật học) papillon, portemanteau en forme de papillon, hình bướm, (thực vật học) papilionacé, hoa hình bướm, ��fleur papilionacée,... -
Bướm ống
(động vật học) pyrale, họ bướm ống, pyralidés -
Bướng
têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute, Đứa trẻ bướng, enfant têtu, học trò bướng, élève réfractaire;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.