Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bơn bớt

Xem bớt

Xem thêm các từ khác

  • Bư bứ

    Xem bứ
  • Bưng biền

    Maquis
  • Bưng bít

    Cacher; camoufler Bưng bít sự thật cacher la vérité Bưng bít khuyết điểm camoufler une faute
  • Bưu chính

    Administration de la poste
  • Bưu cục

    Bureau de poste; la poste
  • Bưu kiện

    Colis postal
  • Bưu kí

    Poste restante
  • Bưu phiếu

    Mandat-poste
  • Bưu phí

    Frais postaux; taxe postable
  • Bưu phẩm

    Lettres et colis postaux
  • Bưu thiếp

    Carte-lettre
  • Bưu tá

    Facteur des postes
  • Bưu vụ

    Service postal
  • Bưu điện

    Postes et télégraphes Poste Mua tem ở bưu điện acheter des timbres à la poste
  • Bưu ảnh

    Carte postale
  • Bươm bướm

    Papillon Bươm bướm ngày động vật học papillon diurne Rải bươm bướm truyền đơn bươm bướm distribuer des papillons bom bươm...
  • Bươu

    Tuméfié; qui se fait une bosse Bươu đầu tête tuméfiée Ngã bươu trán se faire une bosse au front en tombant
  • Bước chân

    Enjambée; foulée Rộng hai bước chân avoir deux enjambées de large Chạy bước chân dài courir à grandes foulées Le pas
  • Bước hụt

    Faire un faux pas, broncher Nó ngã vì bước hụt il est tombé parce qu\'il a fait un faux pas
  • Bước lướt

    Coulé; glissé (pas de danse)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top