Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bươu

Tuméfié; qui se fait une bosse
Bươu đầu
tête tuméfiée
Ngã bươu trán
se faire une bosse au front en tombant

Xem thêm các từ khác

  • Bước chân

    Enjambée; foulée Rộng hai bước chân avoir deux enjambées de large Chạy bước chân dài courir à grandes foulées Le pas
  • Bước hụt

    Faire un faux pas, broncher Nó ngã vì bước hụt il est tombé parce qu\'il a fait un faux pas
  • Bước lướt

    Coulé; glissé (pas de danse)
  • Bước ngoặt

    Tournant; virage Bước ngoặt của lịch sử tournants de l\'histoire Bước ngoặt nguy hiểm của chính trị virage dangereux de la politique
  • Bước nhảy vọt

    (triết học) bond Mỗi bước chuyển từ một chất lượng này sang một chất lượng khác là một bước nhảy vọt tout passage...
  • Bước qua

    Enjamber; franchir Bước qua tường enjamber un mur Bước qua cái hố franchir une fosse
  • Bước sang

    Passer à Bước sang năm mới passer à la nouvelle année
  • Bước sóng

    (vật lý học) longueur d\'onde
  • Bước tiến

    Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một đạo quân avance d\'une armée
  • Bước vào

    Entrer Bước vào đàm phán entrer en pourparlers
  • Bước đi

    Pas Bước đi rón rén pas de velours; pas de loup Bước đi nặng nề pas lourd Déguerpir; s\'en aller; décamper; ficher le camp Địch đã...
  • Bước đường

    Pas qu\'on fait (en chemin); chemin; parcours Lòng quê đi một bước đường một đau Nguyễn Du la nostalgie du pays, à chaque pas qu\'on...
  • Bước đầu

    Premier pas; début; commencement Những khó khăn bước đầu les difficultés du commencement
  • Bướm cải

    (động vật học) piéride
  • Bướm ong

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như ong bướm Lời bướm ong propos galants
  • Bướm quế

    (động vật học) fascelline
  • Bướm sâu đo

    (động vật học) phalène
  • Bướm sói

    (động vật học) lycène
  • Bướm đêm

    (động vật học) noctuelle
  • Bướng bỉnh

    Très têtu; très entêté; très obstiné Người bướng bỉnh personne très obstinée; tête carrée; tête de pioche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top