Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bướm

(động vật học) papillon
Portemanteau en forme de papillon
hình bướm
(thực vật học) papilionacé
Hoa hình bướm
��fleur papilionacée
bướm
��noeud papillon

Xem thêm các từ khác

  • Bướm ống

    (động vật học) pyrale, họ bướm ống, pyralidés
  • Bướng

    têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute, Đứa trẻ bướng, enfant têtu, học trò bướng, élève réfractaire;...
  • Bướu

    bosse, exostose; tumeur; excroissance, bướu người gù, bosse du bossu, bướu lạc đà, bosses du chameau
  • Bưởi

    (thực vật học) pamplemoussier; pamplemousse
  • Bạ

    (ít dùng) raffermir; renforcer, n'importe, bạ bờ ruộng, raffermir les talus de rizière, bạ tường, renforcer un mur, bạ ai cũng cãi nhau,...
  • Bạc

    argent, (từ cũ, nghĩa cũ) piastre (unité monétaire), jeu d'argent, blanc, déteint; décoloré; verdi, ingrat; oublieux des bienfaits re�us, insignifiant;...
  • Bạc đãi

    traiter sans ménagement; mal considérer; faire fi de
  • Bạch

    (ít dùng) parler; dire, s'adresser, paf!, blanc, Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ, ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement,...
  • Bạch nhật

    grand jour, sáng bạch nhật mà nó chưa dậy, il fait grand jour et pourtant il ne s'est pas levé
  • Bại

    impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie, vaincu; battu; défait, bại cánh tay phải, perclus du bras droit, một đội quân bị bại,...
  • Bại binh

    soldat vaincu; soldat en déroute
  • Bại liệt

    paralysé; paralytique; paraplégique, chân tay bại liệt, membres paralysés, bệnh bại liệt trẻ em, paralysie infantile; poliomyélite; polio
  • Bại tướng

    général vaincu; général qui a perdu la bataille
  • Bại vong

    perdu, tình thế bại vong, situation perdue
  • Bạn

    ami; compagnon; camarade; condisciple; copain, (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền), bạn thân, ami intime, bạn đường,...
  • Bạn lòng

    amant
  • Bạn đọc

    lecteur (d un journal; d une revue)
  • Bạnh

    Élargi; renflé, empattement (chez certains arbres), gonfler; enfler, cằm bạnh, menton élargi, nét bạnh ngành in, empattement, con rắn bạnh...
  • Bạo

    hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à...
  • Bạo chúa

    tyran
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top