Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bạn nghịch

(từ cũ; nghĩa cũ) insurgé; rebelle

Xem thêm các từ khác

  • Bạn vàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) ami très cher
  • Bạn điền

    (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier agricole
  • Bạn đường

    Compagnon de route (nghĩa rộng) compagnon
  • Bạn đời

    Conjoint
  • Bạo bệnh

    Maladie subite et grave
  • Bạo chính

    Tyrannie
  • Bạo cửa

    (tiếng địa phương) như bậu cửa
  • Bạo dạn

    Qui n\'est pas timide Đứa trẻ bạo dạn enfant qui n\'est pas timide
  • Bạo gan

    Téméraire; qui n\'a pas froid aux yeux; casse-cou; risque-tout, (thông tục) culotté
  • Bạo hành

    Voie de fait Nó bị kết án vì bạo hành il est condamné pour voie de fait
  • Bạo hỗ băng hà

    (từ cũ; nghĩa cũ) trop téméraire; casse-cou; risque-tout
  • Bạo lực

    Violence Bạo lực cách mạng violences révolutionnaires
  • Bạo nghịch

    Rebelle Hành động bạo nghịch action rebelle
  • Bạo ngược

    Cruel; brutal Hành vi bạo ngược acte cruel
  • Bạo phát

    Foudroyant Bệnh bạo phát maladie foudroyante
  • Bạo phổi

    (thông tục) trop téméraire; casse-cou; risque-tout
  • Bạo tàn

    Cruel; méchant; rosse; sanguinaire Tên vua bạo tàn un roi cruel
  • Bạt chúng

    (trang trọng, từ cũ, nghĩa cũ) surhumain Thông minh bạt chúng intelligence surhumaine
  • Bạt hơi

    Qui a le souffle coupé à cause d\'un grand vent
  • Bạt hồn

    Affolé; effaré; épouvanté; terrifié; effrayé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top