Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bản quyền

Droit d'auteur

Xem thêm các từ khác

  • Bản quán

    Son propre pays Quê hương bản quán son pays natal
  • Bản sao

    Copie conforme; copie; double; duplicata
  • Bản sắc

    Caractère particulier, couleur personnelle Bản sắc dân tộc caractère national
  • Bản thảo

    Manuscrit
  • Bản thể

    Être; essence; noumène Bản thể và hiện tượng noumène et phénomène chủ nghĩa bản thể ontologisme
  • Bản thể học

    Ontologie
  • Bản tin

    Bulletin d\'information
  • Bản triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynastie régnante
  • Bản tâm

    Intention; sentiment propre Bản tâm anh ấy không muốn làm thế il n\'a pas l\'intention de le faire
  • Bản văn

    Texte (d une loi)
  • Bản văn học

    Textologie
  • Bản vị

    Étalon Bản vị vàng étalon-or Régionaliste Tư tưởng bản vị pensée régionaliste; esprit de clocher chủ nghĩa bản vị régionalisme
  • Bản xứ

    Indigène; autochtone; vernaculaire Dân bản xứ population indigène Giống người bản xứ race autochtone Tiếng nói bản xứ langue vernaculaire
  • Bản đúc

    (ngành in) stéréotype sự in bản đúc stéréotypie
  • Bản địa

    Autochtone
  • Bản đồ học

    Cartographie
  • Bảng hổ

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours interprovincial
  • Bảng lảng

    Confus; vague; flou Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn Bà huyện Thanh Quan le crépuscule du soir jette sur le ciel sa lumière confuse...
  • Bảng màu

    (hội họa) palette
  • Bảng rồng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top