Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bản tính

Nature; naturel
Bản tính tốt
bonne nature
Bản tính dễ xúc động
naturel très sensible

Xem thêm các từ khác

  • Bản án

    jugement; verdict; sentence; arrêt, tuyên một bản án, prononcer un jugement
  • Bản đồ

    carte, bản đồ kinh tế nước việt nam, carte économique du vietnam
  • Bảng

    (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn, nói tắt của phó bảng, livre (anglaise), livre sterling, table, tableau, tableau noir, liste,...
  • Bảng nhãn

    (từ cũ; nghĩa cũ) deuxième lauréat au concours suprême
  • Bảnh

    (thông tục) chic; chouette; smart, bộ quần áo bảnh, costume chic, bảnh nhỉ  !, chouette!, một ông rất bảnh, un monsieur très...
  • Bảnh bao

    chic; coquet; pimpant; tiré à quatre épingles
  • Bảnh mắt

    les yeux à peine ouverts; les yeux à peine dessillés, mới bảnh mắt đã đòi ăn, les yeux à peine ouverts, déjà il réclame la mangeaille,...
  • Bảnh trai

    (thân mật) beau gar�on
  • Bảo

    dire, conseiller; recommander; avertir; faire conna†tre; faire savoir, (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner, ai bảo anh thế, qui vous le dit?, ai không...
  • Bảo an

    assurer la paix; assurer la sécurité, hội đồng bảo an liên hiệp quốc, conseil de sécurité de l'onu
  • Bảo dân

    (sử học) tribun
  • Bảo hành

    fournir une garantie (pour un objet fabriqué ou réparé), bảo hành một đồng hồ chữa, fournir une garantie pour une montre réparée
  • Bảo quản

    garder; conserver; prendre soin de; entretenir, bảo quản dụng cụ, entretenir ses outils, bảo quản lương thực thực phẩm, conserver des...
  • Bảo quốc

    (sử học) protecteur
  • Bảo thọ

    quỹ bảo thọ caisse de vieillesse
  • Bảo thủ

    conservateur, Đầu óc bảo thủ, esprit conservateur, chủ nghĩa bảo thủ, conservatisme, đảng bảo thủ, parti conservateur
  • Bảo tàng

    musée, bảo tàng cách mạng, musée de la révolution, bảo tàng tự nhiên học, muséum
  • Bảy

    sept, septième, bảy ngày, sept jours, con bảy cơ đánh bài đánh cờ, le sept de coeur, dao bảy, coupe-coupe de sept pouces, nồi bảy,...
  • Bấc

    (thực vật học) jonc, moelle de jonc, mèche, bấc đèn, mèche de lampe, bấc gạc y học, mèche de gaze, Đặt bấc y học, poser une mèche;...
  • Bấm

    crinière (de cheval...), touffe de cheveux hérissés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top