Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bản văn học

Textologie

Xem thêm các từ khác

  • Bản vị

    Étalon Bản vị vàng étalon-or Régionaliste Tư tưởng bản vị pensée régionaliste; esprit de clocher chủ nghĩa bản vị régionalisme
  • Bản xứ

    Indigène; autochtone; vernaculaire Dân bản xứ population indigène Giống người bản xứ race autochtone Tiếng nói bản xứ langue vernaculaire
  • Bản đúc

    (ngành in) stéréotype sự in bản đúc stéréotypie
  • Bản địa

    Autochtone
  • Bản đồ học

    Cartographie
  • Bảng hổ

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours interprovincial
  • Bảng lảng

    Confus; vague; flou Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn Bà huyện Thanh Quan le crépuscule du soir jette sur le ciel sa lumière confuse...
  • Bảng màu

    (hội họa) palette
  • Bảng rồng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national
  • Bảng tra

    Index
  • Bảng vàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national (ou au concours suprême) Tableau d\'honneur Bảng vàng thi đua tableau d\'honneur de...
  • Bảng đen

    Tableau noir
  • Bảng đá

    Ardoise (d\'écolier)
  • Bảnh chọe

    Hautain; altier; imposant Ngồi bảnh chọe trên ghế assis, l\'air altier, sur sa chaise
  • Bảo an binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) milice; milicien; gardien de la paix
  • Bảo anh viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) garderie d\'enfants
  • Bảo ban

    Recommander; conseiller; enseigner Bảo ban con cái conseiller ses enfants Thầy bảo ban điều hay lẽ phải le ma†tre enseigne le bien et la...
  • Bảo bối

    Objet précieux Giữ như bảo bối garder comme un objet précieux (đùa cợt, hài hước) recette miraculeuse Nó giữ bí mật bảo bối...
  • Bảo chứng

    (luật học, pháp lý) cautionner
  • Bảo cô viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) orphelinat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top