Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bảng rồng

(từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national

Xem thêm các từ khác

  • Bảng tra

    Index
  • Bảng vàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national (ou au concours suprême) Tableau d\'honneur Bảng vàng thi đua tableau d\'honneur de...
  • Bảng đen

    Tableau noir
  • Bảng đá

    Ardoise (d\'écolier)
  • Bảnh chọe

    Hautain; altier; imposant Ngồi bảnh chọe trên ghế assis, l\'air altier, sur sa chaise
  • Bảo an binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) milice; milicien; gardien de la paix
  • Bảo anh viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) garderie d\'enfants
  • Bảo ban

    Recommander; conseiller; enseigner Bảo ban con cái conseiller ses enfants Thầy bảo ban điều hay lẽ phải le ma†tre enseigne le bien et la...
  • Bảo bối

    Objet précieux Giữ như bảo bối garder comme un objet précieux (đùa cợt, hài hước) recette miraculeuse Nó giữ bí mật bảo bối...
  • Bảo chứng

    (luật học, pháp lý) cautionner
  • Bảo cô viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) orphelinat
  • Bảo dưỡng

    (ít dùng) soigner et nourrir; subvenir aux besoins de Bảo dưỡng cha mẹ già soigner et nourrir ses vieux parents Entretenir; maintenir en bon...
  • Bảo hiểm

    Assurer Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn cet immeuble a été assuré contre l\'incendie bảo hiểm xã hội sécurité sociale;...
  • Bảo hoàng

    Royaliste Bảo hoàng hơn nhà vua plus royaliste que le roi chủ nghĩa bảo hoàng royalisme Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan ��ultraroyalisme
  • Bảo học

    (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner; exercer le métier de ma†tre d\'école Anh tôi bảo học ở nông thôn mon frère enseigne à la campagne
  • Bảo hộ

    Protéger Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ protéger les intérêts de la femme chế độ bảo hộ lao động système de protection du travail...
  • Bảo kiếm

    (từ cũ; nghĩa cũ) épée précieuse
  • Bảo lãnh

    Xem bảo lĩnh
  • Bảo lĩnh

    (cũng nói bảo lãnh) avaliser; donner son aval; se porter garant; cautionner Bảo lãnh một thương phiếu avaliser un effet de commerce Bảo...
  • Bảo lưu

    Maintenir; garder pour soi Bảo lưu mức lương maintenir le montant du salaire Bảo lưu ý kiến garder pour soi son opinion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top