Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bảo ban

Recommander; conseiller; enseigner
Bảo ban con cái
conseiller ses enfants
Thầy bảo ban điều hay lẽ phải
le ma†tre enseigne le bien et la raison

Xem thêm các từ khác

  • Bảo bối

    Objet précieux Giữ như bảo bối garder comme un objet précieux (đùa cợt, hài hước) recette miraculeuse Nó giữ bí mật bảo bối...
  • Bảo chứng

    (luật học, pháp lý) cautionner
  • Bảo cô viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) orphelinat
  • Bảo dưỡng

    (ít dùng) soigner et nourrir; subvenir aux besoins de Bảo dưỡng cha mẹ già soigner et nourrir ses vieux parents Entretenir; maintenir en bon...
  • Bảo hiểm

    Assurer Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn cet immeuble a été assuré contre l\'incendie bảo hiểm xã hội sécurité sociale;...
  • Bảo hoàng

    Royaliste Bảo hoàng hơn nhà vua plus royaliste que le roi chủ nghĩa bảo hoàng royalisme Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan ��ultraroyalisme
  • Bảo học

    (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner; exercer le métier de ma†tre d\'école Anh tôi bảo học ở nông thôn mon frère enseigne à la campagne
  • Bảo hộ

    Protéger Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ protéger les intérêts de la femme chế độ bảo hộ lao động système de protection du travail...
  • Bảo kiếm

    (từ cũ; nghĩa cũ) épée précieuse
  • Bảo lãnh

    Xem bảo lĩnh
  • Bảo lĩnh

    (cũng nói bảo lãnh) avaliser; donner son aval; se porter garant; cautionner Bảo lãnh một thương phiếu avaliser un effet de commerce Bảo...
  • Bảo lưu

    Maintenir; garder pour soi Bảo lưu mức lương maintenir le montant du salaire Bảo lưu ý kiến garder pour soi son opinion
  • Bảo mẫu

    Gouvernante; nurse; bonne d\'enfants
  • Bảo mật

    Bien garder les secrets d\' Etat bảo mật phòng gian bien garder les secrets d\'Etat et lutter contre l\'espionnage
  • Bảo nhi viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) garderie d\'enfants
  • Bảo nô

    (sử học) patron
  • Bảo quyến

    (trang trọng, từ cũ, nghĩa cũ) votre honorable famille
  • Bảo sanh

    ( tiếng địa phương) Nhà bảo sanh maternité
  • Bảo toàn

    Conserver; sauvegarder; préserver; sauver Bảo toàn năng lượng conserver l\'énergie Bảo toàn danh dự sauvegarder l\'honneur; sauver l\'honneur...
  • Bảo trợ

    Protéger; patronner Bảo trợ văn học nghệ thuật protéger les lettres et les arts Bảo trợ trẻ em mồ côi patronner les orphelins cường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top