- Từ điển Việt - Pháp
Bấn bíu
Như bấn (sens général)
Xem thêm các từ khác
-
Bấp ba bấp bênh
Xem bấp bênh -
Bấp bênh
Instable; inconstant; précaire; incertain Tấm ván bấp bênh planche instable Hạnh phúc bấp bênh bonheur inconstant Thế đứng bấp bênh... -
Bất an
(ít dùng) sans sécurité; dans l\'insécurité Tình hình bất an situation sans sécurité -
Bất biến
Invariable; fixe (toán học) invariant Đại lượng bất biến grandeur invariante thuyết bất biến (sinh vật học, sinh lý học) fixisme -
Bất bình
Mécontent; indigné; vexé Bất bình trước thái độ hỗn xược của ai indigné devant l attitude insolente de quelqu un -
Bất bình đẳng
Sans égalité; inégal; qui dénote de l\'inégalité Sự đối xử bất bình đẳng traitement sans égalité Điều ước bất bình đẳng... -
Bất bạo động
De non-violence Chính sách bất bạo động politique de non-violence -
Bất bằng
Injuste Thân sao lắm nỗi bất bằng Nguyễn Du pourquoi tant de situations injustes dans ma vie -
Bất can
Être hors du coup; être hors de cause -
Bất can thiệp
Ne pas intervenir; ne pas s\'ingérer; ne pas s\'immiscer chính sách bất can thiệp politique de non-ingérence; politique de non-intervention -
Bất chính
Illégitime; immoral Món lợi bất chính gain illégitime Hành động bất chính action immorale -
Bất chấp
Braver; défier Nó bất chấp dư luận il brave l\'opinion publique En dépit de; au mépris de Bất chấp trời mưa en dépit de la pluie -
Bất chợt
Brusquement ; soudain ; tout à coup, à br‰le-pourpoint ; de but en blanc Bất chợt nó đặt cho tôi một câu hỏi de but en... -
Bất câu
Sans compter; indépendamment de Tôi bằng lòng cho chúng nó lấy nó bất câu giàu nghèo je consens à leur mariage, indépendamment de la fortune -
Bất công
Injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures Một người cha bất công un père injuste Một thẩm phán bất công un juge inique điều... -
Bất cập
Ne pas suffire; ne pas atteindre; rester insuffisant Khi thái quá khi bất cập tantôt exagérer, tantôt rester insuffisant N\'être pas à temps;... -
Bất cộng tác
Ne pas collaborer chính sách bất cộng tác politique de non-collaboration -
Bất diệt
Éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible Vật chất là bất diệt la matière est éternelle Ngọn lửa bất... -
Bất hiếu
Qui manque à la piété filiale; ingrat envers ses parents Đứa con bất hiếu enfant qui manque à la piété filiale, enfant ingrat (envers ses... -
Bất hoà
Brouillé; désuni; en désaccord; en discorde Bất hoà với gia đình brouillé avec sa famille Một gia đình bất hoà une famille désunie sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.