Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất câu

Sans compter; indépendamment de
Tôi bằng lòng cho chúng lấy bất câu giàu nghèo
je consens à leur mariage, indépendamment de la fortune

Xem thêm các từ khác

  • Bất công

    Injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures Một người cha bất công un père injuste Một thẩm phán bất công un juge inique điều...
  • Bất cập

    Ne pas suffire; ne pas atteindre; rester insuffisant Khi thái quá khi bất cập tantôt exagérer, tantôt rester insuffisant N\'être pas à temps;...
  • Bất cộng tác

    Ne pas collaborer chính sách bất cộng tác politique de non-collaboration
  • Bất diệt

    Éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible Vật chất là bất diệt la matière est éternelle Ngọn lửa bất...
  • Bất hiếu

    Qui manque à la piété filiale; ingrat envers ses parents Đứa con bất hiếu enfant qui manque à la piété filiale, enfant ingrat (envers ses...
  • Bất hoà

    Brouillé; désuni; en désaccord; en discorde Bất hoà với gia đình brouillé avec sa famille Một gia đình bất hoà une famille désunie sự...
  • Bất hòa giải

    Ne pas concilier chính sách bất hòa giải politique de non-conciliation
  • Bất hạnh

    Infortuné; malheureux Một người phụ nữ bất hạnh une femme infortunée điều bất hạnh infortune
  • Bất hảo

    (khẩu ngữ) indésirable Phần tử bất hảo élément indésirable
  • Bất hợp cách

    Non conforme aux conditions requises ; qui constitue un vice de forme ; qui constitue un vice de procédure
  • Bất hợp hiến

    Anticonstitutionnel
  • Bất hợp lí

    Illogique; irrationnel; inconséquent Một sự đánh giá bất hợp lí une appréciation illogique Hành vi bất hợp lí conduite inconséquente
  • Bất hợp pháp

    Illégal; illicite Sự giam giữ bất hợp pháp détention illégale Món lợi bất hợp pháp profit illicite
  • Bất hợp thời

    À contretemps; mal à propos; inopportun; intempestif Một sự can thiệp bất hợp thời une intervention à contretemps Sự gợi ý bất hợp...
  • Bất hợp thức

    Như bất hợp cách
  • Bất hợp tác

    Ne pas coopérer chính sách bất hợp tác politique de non-coopération
  • Bất hủ

    Immortel, immarcescible Kiệt tác bất hủ un chef-d\'oeuvre immortel Vinh quang bất hủ gloire immarcescible
  • Bất kham

    Rétif; regimbeur Ngựa bất kham cheval regimbeur
  • Bất khuất

    Indomptable; insoumis ý chí bất khuất volonté indomptable
  • Bất khả quy

    (toán học) irréductible Phương trình bất khả quy équation irréductible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top