Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất diệt

Éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible
Vật chất bất diệt
la matière est éternelle
Ngọn lửa bất diệt
feu perpétuel
Tình yêu bất diệt
amour immortel
Kỉ niệm bất diệt
souvenir impérissable
Tình hữu nghị bất diệt
amitié indestructible; (ít dùng) amitié indéfectible

Xem thêm các từ khác

  • Bất hiếu

    Qui manque à la piété filiale; ingrat envers ses parents Đứa con bất hiếu enfant qui manque à la piété filiale, enfant ingrat (envers ses...
  • Bất hoà

    Brouillé; désuni; en désaccord; en discorde Bất hoà với gia đình brouillé avec sa famille Một gia đình bất hoà une famille désunie sự...
  • Bất hòa giải

    Ne pas concilier chính sách bất hòa giải politique de non-conciliation
  • Bất hạnh

    Infortuné; malheureux Một người phụ nữ bất hạnh une femme infortunée điều bất hạnh infortune
  • Bất hảo

    (khẩu ngữ) indésirable Phần tử bất hảo élément indésirable
  • Bất hợp cách

    Non conforme aux conditions requises ; qui constitue un vice de forme ; qui constitue un vice de procédure
  • Bất hợp hiến

    Anticonstitutionnel
  • Bất hợp lí

    Illogique; irrationnel; inconséquent Một sự đánh giá bất hợp lí une appréciation illogique Hành vi bất hợp lí conduite inconséquente
  • Bất hợp pháp

    Illégal; illicite Sự giam giữ bất hợp pháp détention illégale Món lợi bất hợp pháp profit illicite
  • Bất hợp thời

    À contretemps; mal à propos; inopportun; intempestif Một sự can thiệp bất hợp thời une intervention à contretemps Sự gợi ý bất hợp...
  • Bất hợp thức

    Như bất hợp cách
  • Bất hợp tác

    Ne pas coopérer chính sách bất hợp tác politique de non-coopération
  • Bất hủ

    Immortel, immarcescible Kiệt tác bất hủ un chef-d\'oeuvre immortel Vinh quang bất hủ gloire immarcescible
  • Bất kham

    Rétif; regimbeur Ngựa bất kham cheval regimbeur
  • Bất khuất

    Indomptable; insoumis ý chí bất khuất volonté indomptable
  • Bất khả quy

    (toán học) irréductible Phương trình bất khả quy équation irréductible
  • Bất khả tri

    Inconnaissable thuyết bất khả tri agnosticisme
  • Bất khả tri luận

    (triết học) agnosticisme
  • Bất kì

    Mục lục 1 Inattendu; imprévu 2 (toán học) quelconque 3 N\'importe 4 Sans distinction; sans discrimination Inattendu; imprévu E chăng những...
  • Bất kính

    Irrespectueux; irrévérencieux Thái độ bất kính attitude irrespectueuse; attitude irrévérencieuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top