Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất hợp pháp

Illégal; illicite
Sự giam giữ bất hợp pháp
détention illégale
Món lợi bất hợp pháp
profit illicite

Xem thêm các từ khác

  • Bất hợp thời

    À contretemps; mal à propos; inopportun; intempestif Một sự can thiệp bất hợp thời une intervention à contretemps Sự gợi ý bất hợp...
  • Bất hợp thức

    Như bất hợp cách
  • Bất hợp tác

    Ne pas coopérer chính sách bất hợp tác politique de non-coopération
  • Bất hủ

    Immortel, immarcescible Kiệt tác bất hủ un chef-d\'oeuvre immortel Vinh quang bất hủ gloire immarcescible
  • Bất kham

    Rétif; regimbeur Ngựa bất kham cheval regimbeur
  • Bất khuất

    Indomptable; insoumis ý chí bất khuất volonté indomptable
  • Bất khả quy

    (toán học) irréductible Phương trình bất khả quy équation irréductible
  • Bất khả tri

    Inconnaissable thuyết bất khả tri agnosticisme
  • Bất khả tri luận

    (triết học) agnosticisme
  • Bất kì

    Mục lục 1 Inattendu; imprévu 2 (toán học) quelconque 3 N\'importe 4 Sans distinction; sans discrimination Inattendu; imprévu E chăng những...
  • Bất kính

    Irrespectueux; irrévérencieux Thái độ bất kính attitude irrespectueuse; attitude irrévérencieuse
  • Bất kể

    Sans distinction Mọi người bất kể già trẻ trai gái tout le monde, sans distinction d\'âge et de sexe
  • Bất luận

    Sans distinction; sans discrimination Bất luận là trai hay gái mọi trẻ em đều phải đi học tous les enfants, sans distinction de sexe,...
  • Bất ly thân

    Dont on ne se sépare jamais Vật bất li thân objet dont on ne se sépare jamais
  • Bất lão

    Toujours jeune; qui ne vieillit pas Tâm bất lão coeur qui ne vieillit pas
  • Bất lương

    Malhonnête
  • Bất lịch sự

    Incivil; inconvenant; indécent; discourtois; incongru; malséant Trả lời với giọng bất lịch sự répondre sur un ton incivil Lời nói bất...
  • Bất lợi

    Désavantageux; défavorable Khoản hợp đồng bất lợi une clause de contrat désavantageuse
  • Bất lực

    Impuissant; incapable Bất lực trước một tai họa impuissant devant un désastre Một nhân viên bất lực un employé incapable
  • Bất minh

    Douteux; suspect; qui n\'est pas clair Quan hệ bất minh relations douteuses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top