Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất kì

Mục lục

Inattendu; imprévu
E chăng những sự bất Nguyễn Du
ce qu'il faut craindre, ce sont les évènements inattendus
(toán học) quelconque
Một điểm bất trên đường tròn
un point quelconque du cercle
N'importe
Bất ai cũng vào được
n'importe qui peut y entrer
Sans distinction; sans discrimination
Bất trai hay gái mọi người đều phải làm nhiệm vụ công dân
tout le monde, sans dinstinction de sexe, doit remplir ses devoirs civiques

Xem thêm các từ khác

  • Bất kính

    Irrespectueux; irrévérencieux Thái độ bất kính attitude irrespectueuse; attitude irrévérencieuse
  • Bất kể

    Sans distinction Mọi người bất kể già trẻ trai gái tout le monde, sans distinction d\'âge et de sexe
  • Bất luận

    Sans distinction; sans discrimination Bất luận là trai hay gái mọi trẻ em đều phải đi học tous les enfants, sans distinction de sexe,...
  • Bất ly thân

    Dont on ne se sépare jamais Vật bất li thân objet dont on ne se sépare jamais
  • Bất lão

    Toujours jeune; qui ne vieillit pas Tâm bất lão coeur qui ne vieillit pas
  • Bất lương

    Malhonnête
  • Bất lịch sự

    Incivil; inconvenant; indécent; discourtois; incongru; malséant Trả lời với giọng bất lịch sự répondre sur un ton incivil Lời nói bất...
  • Bất lợi

    Désavantageux; défavorable Khoản hợp đồng bất lợi une clause de contrat désavantageuse
  • Bất lực

    Impuissant; incapable Bất lực trước một tai họa impuissant devant un désastre Một nhân viên bất lực un employé incapable
  • Bất minh

    Douteux; suspect; qui n\'est pas clair Quan hệ bất minh relations douteuses
  • Bất mãn

    Mécontent; insatisfait; aigri
  • Bất mục

    En désaccord (en parlant des frères et soeurs)
  • Bất nghì

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bất nghĩa
  • Bất nghĩa

    Déloyal; infidèle; ingrat; perfide
  • Bất ngoại

    Non exclu; sans autre Bất ngoại lí do ấy sans autre raison
  • Bất ngờ

    Inattendu; inopiné; imprévu; inespéré Kết quả bất ngờ résultat inattendu Cái chết bất ngờ mort inopinée Thú vui bất ngờ plaisir...
  • Bất nhân

    Inhumain; méchant Tên cai ngục bất nhân un garde-chiourme inhumain
  • Bất như ý

    Qui ne répond pas à ses désirs Bình tĩnh trước một việc bất như ý rester calme devant un fait qui ne répond pas à ses désirs
  • Bất nhược

    Il vaudrait mieux Trời mưa bất nhược không đi nữa il pleut, il vaudrait mieux ne plus aller
  • Bất nhất

    Inconséquent; inconsistant; versatile; changeant Lập luận bất nhất raisonnement inconséquent ý kiến bất nhất idées inconsistantes Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top