Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất ly thân

Dont on ne se sépare jamais
Vật bất li thân
objet dont on ne se sépare jamais

Xem thêm các từ khác

  • Bất lão

    Toujours jeune; qui ne vieillit pas Tâm bất lão coeur qui ne vieillit pas
  • Bất lương

    Malhonnête
  • Bất lịch sự

    Incivil; inconvenant; indécent; discourtois; incongru; malséant Trả lời với giọng bất lịch sự répondre sur un ton incivil Lời nói bất...
  • Bất lợi

    Désavantageux; défavorable Khoản hợp đồng bất lợi une clause de contrat désavantageuse
  • Bất lực

    Impuissant; incapable Bất lực trước một tai họa impuissant devant un désastre Một nhân viên bất lực un employé incapable
  • Bất minh

    Douteux; suspect; qui n\'est pas clair Quan hệ bất minh relations douteuses
  • Bất mãn

    Mécontent; insatisfait; aigri
  • Bất mục

    En désaccord (en parlant des frères et soeurs)
  • Bất nghì

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bất nghĩa
  • Bất nghĩa

    Déloyal; infidèle; ingrat; perfide
  • Bất ngoại

    Non exclu; sans autre Bất ngoại lí do ấy sans autre raison
  • Bất ngờ

    Inattendu; inopiné; imprévu; inespéré Kết quả bất ngờ résultat inattendu Cái chết bất ngờ mort inopinée Thú vui bất ngờ plaisir...
  • Bất nhân

    Inhumain; méchant Tên cai ngục bất nhân un garde-chiourme inhumain
  • Bất như ý

    Qui ne répond pas à ses désirs Bình tĩnh trước một việc bất như ý rester calme devant un fait qui ne répond pas à ses désirs
  • Bất nhược

    Il vaudrait mieux Trời mưa bất nhược không đi nữa il pleut, il vaudrait mieux ne plus aller
  • Bất nhất

    Inconséquent; inconsistant; versatile; changeant Lập luận bất nhất raisonnement inconséquent ý kiến bất nhất idées inconsistantes Tính...
  • Bất phương trình

    (toán học) inéquation
  • Bất phục

    (ít dùng) ne pas se soumettre Những người bất phục chế độ ceux qui ne se soumettent pas au régime; des insoumis
  • Bất quá

    Tout au plus Bất quá trong một tuần lễ tôi sẽ trả sách anh je vous rendrai le livre tout au plus dans une semaine
  • Bất thuận

    (ít dùng) non favorable Thời tiết bất thuận temps non favorable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top