Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bầu cử

Élire
cuộc bầu cử
élection

Xem thêm các từ khác

  • Bầu dục

    Rognon Bầu dục lợn rognons de porc Ovale Cửa sổ bầu dục fenêtre ovale
  • Bầu eo

    Như bầu nậm
  • Bầu giác

    (y học) ventouse
  • Bầu nậm

    (thực vật học) faux calebassier
  • Bầu trời

    Vo‰te céleste; firmament
  • Bầu đoàn

    (nghĩa xấu) bande; clan; clique Tên phát xít và cả bầu đoàn của nó le fasciste et toute sa clique bầu đoàn thê tử toute la famille,...
  • Bầy hầy

    (tiếng địa phương) désordonné; déréglé Tính nết bầy hầy caractère désordonné Malpropre; mal entretenu; débraillé Ăn mặc bầy...
  • Bầy tôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) sujet (d un roi)
  • Bẩm báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire un rapport (à une autorité supérieure) Việc nhỏ ấy việc gì phải bẩm báo à quoi bon faire un rapport pour...
  • Bẩm chất

    Prédisposition Bẩm chất dễ mắc bệnh prédisposition morbide
  • Bẩm sinh

    Inné; congénital; originaire; natif; naturel Khiếu bẩm sinh don inné Bệnh tim bẩm sinh cardiopathie congénitale Tật bẩm sinh tare originaire...
  • Bẩm thụ

    (ít dùng) inné Tính chất bẩm thụ caractère inné
  • Bẩm tính

    Naturel; penchant naturel Bẩm tính rất dễ xúc động d\'un naturel très sensible
  • Bẩn bụng

    Malveillant; égo…ste Kẻ bẩn bụng ấy làm gì có bạn cet individu égo…ste ne peut avoir des amis
  • Bẩn thẩn bần thần

    Xem bần thần
  • Bẩn thỉu

    Malpropre; sale Mặt bẩn thỉu figure malpropre Cuộc chiến tranh bẩn thỉu sale guerre Con người bẩn thỉu sale individu; saligaud; salaud
  • Bẫy cò ke

    Xem cò ke
  • Bẫy lưới

    Panneau
  • Bẫy lồng

    Trébuchet; mésangette
  • Bẫy sập

    Trappe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top