Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bẩm thụ

(ít dùng) inné
Tính chất bẩm thụ
caractère inné

Xem thêm các từ khác

  • Bẩm tính

    Naturel; penchant naturel Bẩm tính rất dễ xúc động d\'un naturel très sensible
  • Bẩn bụng

    Malveillant; égo…ste Kẻ bẩn bụng ấy làm gì có bạn cet individu égo…ste ne peut avoir des amis
  • Bẩn thẩn bần thần

    Xem bần thần
  • Bẩn thỉu

    Malpropre; sale Mặt bẩn thỉu figure malpropre Cuộc chiến tranh bẩn thỉu sale guerre Con người bẩn thỉu sale individu; saligaud; salaud
  • Bẫy cò ke

    Xem cò ke
  • Bẫy lưới

    Panneau
  • Bẫy lồng

    Trébuchet; mésangette
  • Bẫy sập

    Trappe
  • Bậc cửa

    Seuil (de porte)
  • Bậc thang

    Marche d\'escalier Échelon Bậc thang danh vọng les échelons de la gloire ruộng bậc thang rizières en gradins
  • Bậc thầy

    Ma†tre công trình bậc thầy oeuvre magistrale
  • Bậc thềm

    Perron
  • Bậm bạp

    Potelé; dodu Đứa trẻ bậm bạp enfant potelé Cánh tay bậm bạp bras dodu
  • Bận bộn

    Très affairé; très occupé Ngày mùa bận rộn très affairé pendant la moisson
  • Bập

    Couper d\'un coup sec Bập vào thân cây chuối couper d\'un coup sec le tronc du bananier Foncer; s\'engager Bập vào một việc rắc rối foncer...
  • Bập bà bập bõm

    Xem bập bõm
  • Bập bà bập bùng

    Xem bập bùng
  • Bập bà bập bồng

    Xem bập bồng
  • Bập bõm

    Vaguement; par bribes Bài thơ ấy tôi chỉ nhớ bập bõm thôi je ne me remémore ce poème que par bribes bập bà bập bõm (redoublement;...
  • Bập bùng

    Palpiter Lửa bập bùng le feu palpite Tambouriner sourdement Nghe trống bập bùng xa xa entendre le tamtam tambouriner sourdement dans le lointain...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top