- Từ điển Việt - Pháp
Bận
Mục lục |
Fois; reprise
(từ địa phương) porter (des vêtements)
Occupé; pris
Gênant; encombrant
Avoir rapport à; regarder
Xem thêm các từ khác
-
Bận bịu
occupé, Être préoccupé de, bận bịu tổ chức đám cưới, occupé à célébrer les noces, bận bịu vợ con, être préoccupé de sa femme... -
Bận chân
encombrer le pas; gêner le pas, bận chân vì nhiều con, sa nombreuse marmaille lui gêne le pas -
Bận lòng
se préoccuper; être préoccupé de, anh không nên bận lòng về việc ấy, ne vous préoccupez pas de cette affaire -
Bận tâm
se soucier de; s'occuper de -
Bập bà bập bềnh
xem bập bềnh -
Bập bênh
jeu de bascule; balan�oire; tapecul, trẻ em chơi bập bênh, enfants qui jouent au jeu de bascule -
Bập bềnh
flotter à la dérive, tấm ván bập bềnh mặt nước, planche qui flotte à la dérive à la surface de l'eau, cánh hoa trôi bập bềnh, des... -
Bập bỗng
tituber, chanceler, vaciller, flageoler, (ít dùng) être instable; être inconstant, chân đi bập bỗng, tituber sur ses jambes, flageoler sur ses... -
Bật
détendre; se détendre; lâcher; se relâcher, rebondir; sauter, jaillir; se projeter; s élancer, s ouvrir brusquement, Éclater, tressauter; tressaillir,... -
Bật hơi
(ngôn ngữ học) aspiré, h bật hơi, h aspiré -
Bậu
(thường của bậu cửa) seuil de porte, (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante), (ít dùng) se poser, áo... -
Bậy
mauvais, À tort et à travers; inconsidérément, erreur!; fi!, nó là một thằng bậy lắm, il est un très mauvais individu, nói bậy, parler... -
Bậy bạ
như bậy (sens plus fort), việc làm bậy bạ, mauvaise action, con người bậy bạ, mauvais individu, nói bậy bạ, parler à tort et à... -
Bắc
nord, (âm nhạc) air septentrional; air gai, septentrional, semer (du riz), poser; dresser, braquer, jeter; enjamber, bờ bắc, rive septentrionale,... -
Bắc đẩu
(thiên văn học) grande ourse, grand chariot -
Bắn
tirer, déplacer en soulevant, Éclabousser; projeter; gicler, tressauter; tressaillir, transférer; porter, bắn một mũi tên, tirer une flèche,... -
Bắn tin
lancer une nouvelle, như bắn hơi -
Bắp
chose fusiforme (xem bắp chân, bắp chuối...), nói tắt của bắp thịt, (từ địa phương) ma…s -
Bắt
saisir; attraper; arrêter, prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir, trouver, Établir; installer, imprégner; adhérer, obliger; forcer; contraindre;... -
Bắt bớ
arrêter, bị bắt bớ nhiều lần, être arrêté plusieurs fois
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.