- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bận tâm
se soucier de; s'occuper de -
Bập bà bập bềnh
xem bập bềnh -
Bập bênh
jeu de bascule; balan�oire; tapecul, trẻ em chơi bập bênh, enfants qui jouent au jeu de bascule -
Bập bềnh
flotter à la dérive, tấm ván bập bềnh mặt nước, planche qui flotte à la dérive à la surface de l'eau, cánh hoa trôi bập bềnh, des... -
Bập bỗng
tituber, chanceler, vaciller, flageoler, (ít dùng) être instable; être inconstant, chân đi bập bỗng, tituber sur ses jambes, flageoler sur ses... -
Bật
détendre; se détendre; lâcher; se relâcher, rebondir; sauter, jaillir; se projeter; s élancer, s ouvrir brusquement, Éclater, tressauter; tressaillir,... -
Bật hơi
(ngôn ngữ học) aspiré, h bật hơi, h aspiré -
Bậu
(thường của bậu cửa) seuil de porte, (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante), (ít dùng) se poser, áo... -
Bậy
mauvais, À tort et à travers; inconsidérément, erreur!; fi!, nó là một thằng bậy lắm, il est un très mauvais individu, nói bậy, parler... -
Bậy bạ
như bậy (sens plus fort), việc làm bậy bạ, mauvaise action, con người bậy bạ, mauvais individu, nói bậy bạ, parler à tort et à... -
Bắc
nord, (âm nhạc) air septentrional; air gai, septentrional, semer (du riz), poser; dresser, braquer, jeter; enjamber, bờ bắc, rive septentrionale,... -
Bắc đẩu
(thiên văn học) grande ourse, grand chariot -
Bắn
tirer, déplacer en soulevant, Éclabousser; projeter; gicler, tressauter; tressaillir, transférer; porter, bắn một mũi tên, tirer une flèche,... -
Bắn tin
lancer une nouvelle, như bắn hơi -
Bắp
chose fusiforme (xem bắp chân, bắp chuối...), nói tắt của bắp thịt, (từ địa phương) ma…s -
Bắt
saisir; attraper; arrêter, prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir, trouver, Établir; installer, imprégner; adhérer, obliger; forcer; contraindre;... -
Bắt bớ
arrêter, bị bắt bớ nhiều lần, être arrêté plusieurs fois -
Bắt chợt
surprendre; saisir à l'improviste, bắt chợt kẻ trộm đang bẻ khoá, surprendre un voleur en train de forcer une serrure -
Bắt lỗi
accuser; incriminer; signaler comme répréhensible; faire grief; reprocher, anh bắt lỗi tôi nhưng thực ra không phải là lỗi ở tôi, vous... -
Bắt lời
répondre aux avances de, anh ấy muốn nói chuyện với cô ta nhưng cô ta chẳng bắt lời, il veut causer avec elle, mais elle ne répond...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.