Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bật ngửa

À la renverse; en sursaut et sur le dos
Ngã bật ngửa
tomber à la renverse

Xem thêm các từ khác

  • Bật đèn

    Brancher la lampe (électrique) bật đèn xanh donner le feu vert à
  • Bắc bán cầu

    Hémisphère nord; hémisphère boréal
  • Bắc bậc

    Hautain; dédaigneux; arrogant bắc bậc kiêu kì très hautain; très dédaigneux; très arrogant
  • Bắc cầu

    (khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin Bắc cầu cho con cháu ouvrir le chemin pour ses descendants Intermédiaire Tuổi thiếu niên là tuổi...
  • Bắc cực

    Pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal Arctique; boréal Hệ động vật Bắc cực faune arctique
  • Bắc cực quyền

    (địa lý; địa chất) cercle polaire arctique
  • Bắc nam

    Bắc nam đôi ngả séparés par une grande distance (l\'un au Nord, l\'autre au Sud)
  • Bắc phương

    Le Nord; la Chine
  • Bắc sử

    (từ cũ; nghĩa cũ) histoire de la Chine
  • Bắc thuộc

    Domination chinoise Dưới thời bắc thuộc sous la domination chinoise
  • Bắc thần

    (từ cũ; nghĩa cũ) étoile polaire
  • Bắc vĩ tuyến

    (địa lý; địa chất) parallèle nord
  • Bắc đẩu bội tinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) ordre de la Légion d\'honneur
  • Bắn bia

    Tirer à la cible; s\'exercer à tirer
  • Bắn hơi

    Faire conna†tre son intention par l\'intermédiaire des autres Bà ấy đã bắn hơi là muốn bán nhà elle a fait conna†tre par l\'intermédiaire...
  • Bắn nợ

    Transférer une dette à un autre
  • Bắn phá

    Bombarder
  • Bắn tiếng

    Như bắn hơi
  • Bắn tỉa

    Abattre un à un au fusil
  • Bắng nhắng

    Faire l\'important; se donner des airs importants Être la mouche du coche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top