- Từ điển Việt - Pháp
Bắt
Mục lục |
Saisir; attraper; arrêter
Prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir
Trouver
Établir; installer
Imprégner; adhérer
Obliger; forcer; contraindre; enjoindre; imposer; prescrire; assujettir; astreindre
Fixer
Communiquer; déboucher
Passer à; entamer
- Bắt vào vấn đề khác
- entamer une autre question
- bắt bóng dè chừng
- faire une assertion à tout hasard
- bắt cá hai tay
- courir deux lièvres à la fois
- bắt chân chữ ngũ
- avoir les jambes en X
- bắt khoan bắt nhặt
- reprendre (quelqu'un) pour la moindre faute; tourmenter (quelqu'un) sans relâche
- bắt ne bắt nét bắt nét
- bắt nét
Xem thêm các từ khác
-
Bắt bớ
arrêter, bị bắt bớ nhiều lần, être arrêté plusieurs fois -
Bắt chợt
surprendre; saisir à l'improviste, bắt chợt kẻ trộm đang bẻ khoá, surprendre un voleur en train de forcer une serrure -
Bắt lỗi
accuser; incriminer; signaler comme répréhensible; faire grief; reprocher, anh bắt lỗi tôi nhưng thực ra không phải là lỗi ở tôi, vous... -
Bắt lời
répondre aux avances de, anh ấy muốn nói chuyện với cô ta nhưng cô ta chẳng bắt lời, il veut causer avec elle, mais elle ne répond... -
Bắt lửa
prendre feu; commencer à s'enflammer -
Bắt màu
mordre, vải bắt màu tốt, étoffe qui mord bien -
Bắt mồi
mordre à l'appât, (nghĩa bóng) commencer à sympathiser; commencer à s'entendre, cá đã bắt mồi, le poisson a mordu à l'appât -
Bắt thường
(từ địa phương) như bắt đền -
Bắt đền
exiger un dédommagement ; exiger la réparation d'un dommage; exiger une compensation -
Bằm
(tiếng địa phương) như băm -
Bằn bặt
xem bặt -
Bằng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand oiseau (légendaire), preuve; témoignage, diplôme; certificat; parchemin, s'appuyer sur; se baser sur; s'en... -
Bằng chứng
preuve; témoignage; témoin, bằng chứng không thể cãi được, preuve irréfutable, bằng chứng sai, faux témoignage, ngôi đền này là... -
Bẳn
irascible; atrabilaire, tính bẳn, caractère irascible; humeur atrabilaire -
Bẳn tính
d humeur atrabilaire; de caractère irascible; d une humeur de dogue -
Bẵng
sans (nouvelle...), totalement -
Bặm
serrer; pincer, bặm môi, serrer les lèvres, bặm miệng, pincer la bouche -
Bặng nhặng
faire l'important; se donner des airs importants -
Bặt
sans laisser de (traces; nouvelles), complètement; absolument, nín bặt, cesser complètement de pleurer, bằn bặt, (redoublement; sens plus fort)... -
Bặt tin
ne pas donner signe de vie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.