Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bắt bò

(đùa cợt, hài hước) như bắt đền

Xem thêm các từ khác

  • Bắt bú

    Téter de nouveau Sau một ngày sốt cháu bé đã bắt bú après un jour de fièvre, le bébé a tété de nouveau
  • Bắt bẻ

    Objecter; faire des objections; chercher la petite bête Anh ấy có thói quen bắt bẻ người khác il a l\'habitude de faire des objections aux...
  • Bắt chuyện

    Entamer la conversation; lier conversation; entrer en conversation Bắt chuyện một người lạ mặt entrer en conversation avec un inconnu
  • Bắt chước

    Imiter; singer; marcher sur les pas de (quelqu\'un) Trẻ em bắt chước bố mẹ l\'enfant imite ses parents Bắt chước vụng về một cử...
  • Bắt chẹt

    Như bắt bí (sens plus fort)
  • Bắt cái

    (đánh bài, đánh cờ) tirer la carte désignant le premier joueur de la partie
  • Bắt cóc

    Kidnapper Bắt cóc một em bé kidnapper un enfant sự bắt cóc kidnappage; kidnapping; rapt
  • Bắt giam

    Incarcérer; mettre en prison; coffrer
  • Bắt giọng

    Donner le ton Bắt giọng cho ban đồng ca donner le ton au choeur
  • Bắt gặp

    Rencontrer fortuitement
  • Bắt khoán

    (từ cũ, nghĩa cũ) imposer une amende
  • Bắt lính

    (từ cũ, nghĩa cũ) recruter de force des soldats
  • Bắt lẽ

    Objecter; faire des objections
  • Bắt mạch

    (y học) tâter le pouls Sonder; scruter Bắt mạch tình hình sonder la situation
  • Bắt mối

    Prendre contact; contacter; s\'aboucher avec Bắt mối với một hãng buôn nước ngoài prendre contact avec une firme étrangère
  • Bắt nguồn

    Prendre sa source; prendre naissance; tirer son origine; procéder de Sự nghèo khổ của anh ta bắt nguồn từ sự lười biếng sa misère...
  • Bắt nhân tình

    Faire la cour; courtiser; s\'amouracher Anh ta bắt nhân tình với một nữ diễn viên il fait la cour à une actrice; il s\'amourache d\'une actrice
  • Bắt nhịp

    (âm nhạc) battre la mesure
  • Bắt nét

    Astreindre à une stricte discipline; habituer à une discipline rigoureuse Bắt nét con cái habituer les enfants à une discipline rigoureuse bắt...
  • Bắt nạt

    Brimer; opprimer; mener par le bout du nez Học trò cũ bắt nạt học trò mới ancien élève qui brime un nouveau Vợ bắt nạt chồng la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top