Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bắt phu

(từ cũ, nghĩa cũ) embaucher de force des travailleurs

Xem thêm các từ khác

  • Bắt phạt

    Punir; infliger une punition; châtier; faire payer une amende; flanquer une contravention Thầy giáo bắt phạt học trò le ma†tre punit les élèves...
  • Bắt quyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) pratiquer des passes Lão phù thủy giơ tay lên bắt quyết le vieux sorcier lève les mains pour pratiquer des passes
  • Bắt rễ

    Prendre racine; s\'enraciner Cây đã bắt rễ la plante a pris racine (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) se reposer sur des personnes de confiance...
  • Bắt sống

    Capturer vivant Bắt sống nhiều lính địch capturer vivants plusieurs soldats ennemis
  • Bắt tay

    Serrer la main (à quelqu\'un); donner une poignée de main Mettre la main à Bắt tay vào làm việc mettre la main à l\'oeuvre
  • Bắt thóp

    Se baser sur un signe quelconque pour forcer (quelqu\'un) aux aveux Bắt thóp tên gian đã tái mặt đi mà bắt nó thú tội se basant sur la...
  • Bắt thăm

    (từ địa phương) tirer au sort
  • Bắt tréo

    Croiser Bắt tréo chân croiser les jambes
  • Bắt tội

    Condamner Bắt tội kẻ giết người condamner le meurtrier Obliger (à faire quelque chose de pénible) Đêm tối đừng bắt tội cháu ra...
  • Bắt vạ

    Infliger une amende, flanquer une contravention Nó để trâu ăn lúa bị làng bắt vạ les autorités communales lui ont infligé une amende, parce...
  • Bắt ép

    Forcer; contraindre
  • Bắt được

    Recevoir Bắt được thư của gia đình recevoir une lettre de la famille Trouver Bắt được một ví tiền ở giữa đường trouver un...
  • Bắt đầu

    Commencer; débuter; entamer; se mettre à; mettre sur pied Bắt đầu một công việc commencer un travail Bắt đầu một vấn đề entamer...
  • Bằng an

    (ít dùng) như bình yên
  • Bằng bặn

    Tout à fait égal; de mêmes dimensions Đôi đũa bằng bặn une paire de baguettes tout à fait égales (tout à fait de même longueur) Très uni;...
  • Bằng chân

    Qui ne gagne ni ne perd (aux jeux) Như bình chân bằng chân như vại bình chân như vại bình chân )
  • Bằng cấp

    Diplôme; certificat; parchemin; titre Người ta mến ông ấy không phải vì bằng cấp mà vì đức tính của ông on l\'estime non pas...
  • Bằng cớ

    Preuve Bằng cớ cụ thể preuve concrète
  • Bằng cứ

    Như bằng cớ S\'appuyer sur; se baser sur Bằng cứ vào lời khai của một phạm nhân se baser sur une déclaration d\'un coupable
  • Bằng hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) amis tình bằng hữu amitié
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top