- Từ điển Việt - Pháp
Bằn bặt
Xem bặt
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bằng(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand oiseau (légendaire), preuve; témoignage, diplôme; certificat; parchemin, s'appuyer sur; se baser sur; s'en...
- 
                                Bằng chứngpreuve; témoignage; témoin, bằng chứng không thể cãi được, preuve irréfutable, bằng chứng sai, faux témoignage, ngôi đền này là...
- 
                                Bẳnirascible; atrabilaire, tính bẳn, caractère irascible; humeur atrabilaire
- 
                                Bẳn tínhd humeur atrabilaire; de caractère irascible; d une humeur de dogue
- 
                                Bẵngsans (nouvelle...), totalement
- 
                                Bặmserrer; pincer, bặm môi, serrer les lèvres, bặm miệng, pincer la bouche
- 
                                Bặng nhặngfaire l'important; se donner des airs importants
- 
                                Bặtsans laisser de (traces; nouvelles), complètement; absolument, nín bặt, cesser complètement de pleurer, bằn bặt, (redoublement; sens plus fort)...
- 
                                Bặt tinne pas donner signe de vie
- 
                                Bẹ(tiếng địa phương) ma…s, (thực vật học) gaine, cháo bẹ, soupe de ma…s, bẹ lá, gaine foliaire
- 
                                Bẹn(giải phẫu học) aine
- 
                                Bẹo(tiếng địa phương) pincer, bẹo má, pincer la joue
- 
                                Bẹtplat ; aplati, À plat, thờn bơn là loài cá bẹt, la sole est un poisson plat, góc bẹt, (toán học) angle plat, Đặt bẹt xuống đất,...
- 
                                Bẻrompre; briser, arracher, cueillir, tourner, rabattre, forcer, objecter; répliquer; rétorquer, con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu tục ngữ,...
- 
                                Bẻmbeau parleur; volubile; loquace, nó chỉ bẻm thôi, il n'est que beau parleur
- 
                                Bẽsuppléer; compenser; contrebalancer, réparer; récupérer, Ébouriffé; hirsute; échevelé, bù vào cho đủ một số tiền tròn, suppléer ce...
- 
                                Bếporter dans ses bras, bế em bé, porter un bébé dans ses bras
- 
                                Bế bồngnhư bế
- 
                                Bếndébarcadère; embarcadère; quai, station; arrêt (d'une voiture de transport...)
- 
                                Bếpcuisine; (thông tục) cuistance, cuisinier; (thân mật) cuistot; (đùa cợt, hài hước) ma†tre queux, réchaud; fourneau, (từ cũ, nghĩa...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                