Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bẻ

Mục lục

Rompre; briser
Con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu tục ngữ
une jeune fille de dix-sept ans pourrait rompre les cornes du buffle
Arracher
Tao bẻ răng mày bây giờ
je t'arracherais les dents
Cueillir
Bẻ hoa
cueillir des fleurs
Tourner
Bẻ tay lái
tourner le guidon
Rabattre
Bẻ cổ áo xuống
rabattre le col de son manteau
Forcer
Bẻ khoá
forcer une serrure
Objecter; répliquer; rétorquer
Bẻ lại một lẽ
objecter contre un argument
Bẻ lại một lời phê bình
répliquer à une critique
bẻ hành bẻ tỏi
criticailler
vụ trộm bẻ khoá
vol avec bris de serrures; vol avec effraction

Xem thêm các từ khác

  • Bẻm

    beau parleur; volubile; loquace, nó chỉ bẻm thôi, il n'est que beau parleur
  • Bẽ

    suppléer; compenser; contrebalancer, réparer; récupérer, Ébouriffé; hirsute; échevelé, bù vào cho đủ một số tiền tròn, suppléer ce...
  • Bế

    porter dans ses bras, bế em bé, porter un bébé dans ses bras
  • Bế bồng

    như bế
  • Bến

    débarcadère; embarcadère; quai, station; arrêt (d'une voiture de transport...)
  • Bếp

    cuisine; (thông tục) cuistance, cuisinier; (thân mật) cuistot; (đùa cợt, hài hước) ma†tre queux, réchaud; fourneau, (từ cũ, nghĩa...
  • Bết

    adhérer; coller, marcher mal, Être harassé de fatigue; être à bout de force, bùn bết vào giày, boue qui adhère aux souliers, dạo này công...
  • Bề

    côté, parti, air; aspect, sorte; fa�on; manière, rang; situation, ba bề là nước, baigné d'eau des trois côtés, cái sân vuông mỗi bề...
  • Bề bề

    abondant; nombreux, ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay tục ngữ, avoir de nombreuses rizières ne vaut pas avoir un métier en main
  • Bề dài

    longueur; long, bề dài ba mét, trois mètres de long
  • Bề mặt

    surface; superficie, superficiel, bề mặt quả đất, surface de la terre, Đo bề mặt một đám đất, mesurer la superficie d'un terrain,...
  • Bền

    solide; stable; tenace; résistant; persistant; durable; qui triomphe du temps, persévérant; qui a de la persévérance, cửa bền, porte solide, lụa...
  • Bền bỉ

    tenace; persévérant; obstiné; opiniâtre; endurant, việc làm bền bỉ, travail tenace, cố gắng bền bỉ, effort persévérant, sự kháng...
  • Bền mùi

    À odeur tenace
  • Bềnh

    remonter à la surface de l'eau, chiếc phao bềnh lên, la bouée remonte à la surface de l'eau, nổi bềnh, flotter; surnager, dầu nổi bềnh...
  • Bể

    téter, bú mẹ, téter sa mère, lần bú, tétée
  • Bể bơi

    piscine
  • Bễ

    soufflet; soufflerie, xem bỏ bễ, bễ lò rèn, soufflet de forge
  • Bệ

    socle; piédestal, Đặt pho tượng lên bệ, poser la statue sur le socle, bệ bằng đồng, piédestal de cuivre
  • Bệ rồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) trône au dragon; trône du roi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top