Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bẻ gãy

Rompre; briser
Bẻ gãy cành cây
rompre une branche d'arbre
Bẻ gãy một mũi tấn công
briser une attaque

Xem thêm các từ khác

  • Bẻ họe

    (nghĩa xấu) chercher la petite bête; criticailler
  • Bẻ khục

    Faire craquer ses doigts
  • Bẻ lái

    Tenir le volant; tenir le gouvernail; tenir le timon
  • Bẻ lẽ

    Opposer les arguments à ; rétorquer ; discutailler
  • Bẻ quế

    (từ cũ, nghĩa cũ) cueillir des lauriers au concours; réussir au concours
  • Bẻm mép

    Như bẻm
  • Bẻo lẻo

    Volubile; loquace; qui a de la faconde
  • Bẽ bàng

    Très confus; très honteux
  • Bẽ mặt

    Perdre la face
  • Bẽn lẽn

    Rougissant; qui a de la pudeur Một cô bé nhút nhát và bẽn lẽn une fille timide et rougissante
  • Bế giảng

    Clôturer une classe; déclarer terminé un cours Bế giảng lớp chính trị déclarer terminé un cours de politique
  • Bế mạc

    Clôturer; lever (une séance) phiên bế mạc séance de clôture
  • Bế quan toả cảng

    Pratiquer la politique de la porte fermée
  • Bế tắc

    Sans issue; dans une impasse Tình trạng bế tắc situation sans issue
  • Bế ẵm

    Như bế
  • Bến nước

    Quai fluvial
  • Bến phà

    Débarcadère pour bac
  • Bến tàu

    Appontement (pour navires)
  • Bến xe

    Station de voitures
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top