Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bế ẵm

Như bế

Xem thêm các từ khác

  • Bến nước

    Quai fluvial
  • Bến phà

    Débarcadère pour bac
  • Bến tàu

    Appontement (pour navires)
  • Bến xe

    Station de voitures
  • Bến ô-tô

    Station d\'autobus
  • Bến đò

    Embarcadère
  • Bếp núc

    Cuisine Bếp núc sạch sẽ cuisine propre Préparation des aliments; art culinaire Chị ấy giỏi về bếp núc elle excelle dans l\'art culinaire
  • Bếp nước

    Préparation des aliments; art culinaire
  • Bề bộn

    Encombrant et mis pêle-mêle Đồ đạc bề bộn mobilier encombrant et mis pêle-mêle Surchargé; très affairé Bề bộn công việc surchargé...
  • Bề cao

    Hauteur; haut Bốn mét bề cao quatre mètres de haut
  • Bề dọc

    Longueur; long
  • Bề ngang

    Largeur; large
  • Bề ngoài

    Extérieur; apparence Bề ngoài ngôi nhà l\'extérieur de la maison Bề ngoài lừa lọc apparence trompeuse Extérieur Dấu hiệu bề ngoài...
  • Bề rộng

    Largeur; large
  • Bề sâu

    Profondeur
  • Bề sề

    (nghĩa xấu) gros et gras; empâté; bedonnant et lourd
  • Bề thế

    Pouvoir; prestige Gia đình có bề thế famille qui a du prestige Aspect imposant Ngôi nhà có bề thế maison qui a un aspect imposant Imposant;...
  • Bề trong

    L\'intérieur; le dedans Bề trong ngôi nhà le dedans d\'une maison
  • Bề trái

    Envers Bề trái của một sự kiện l envers d un événement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top