- Từ điển Việt - Pháp
Bế bồng
Như bế
Xem thêm các từ khác
-
Bến
débarcadère; embarcadère; quai, station; arrêt (d'une voiture de transport...) -
Bếp
cuisine; (thông tục) cuistance, cuisinier; (thân mật) cuistot; (đùa cợt, hài hước) ma†tre queux, réchaud; fourneau, (từ cũ, nghĩa... -
Bết
adhérer; coller, marcher mal, Être harassé de fatigue; être à bout de force, bùn bết vào giày, boue qui adhère aux souliers, dạo này công... -
Bề
côté, parti, air; aspect, sorte; fa�on; manière, rang; situation, ba bề là nước, baigné d'eau des trois côtés, cái sân vuông mỗi bề... -
Bề bề
abondant; nombreux, ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay tục ngữ, avoir de nombreuses rizières ne vaut pas avoir un métier en main -
Bề dài
longueur; long, bề dài ba mét, trois mètres de long -
Bề mặt
surface; superficie, superficiel, bề mặt quả đất, surface de la terre, Đo bề mặt một đám đất, mesurer la superficie d'un terrain,... -
Bền
solide; stable; tenace; résistant; persistant; durable; qui triomphe du temps, persévérant; qui a de la persévérance, cửa bền, porte solide, lụa... -
Bền bỉ
tenace; persévérant; obstiné; opiniâtre; endurant, việc làm bền bỉ, travail tenace, cố gắng bền bỉ, effort persévérant, sự kháng... -
Bền mùi
À odeur tenace -
Bềnh
remonter à la surface de l'eau, chiếc phao bềnh lên, la bouée remonte à la surface de l'eau, nổi bềnh, flotter; surnager, dầu nổi bềnh... -
Bể
téter, bú mẹ, téter sa mère, lần bú, tétée -
Bể bơi
piscine -
Bễ
soufflet; soufflerie, xem bỏ bễ, bễ lò rèn, soufflet de forge -
Bệ
socle; piédestal, Đặt pho tượng lên bệ, poser la statue sur le socle, bệ bằng đồng, piédestal de cuivre -
Bệ rồng
(từ cũ, nghĩa cũ) trône au dragon; trône du roi -
Bệ sệ
(ít dùng) gras et bedonnant, Ông lão bệ sệ, vieillard gras et bedonnant -
Bện
tresser; natter, s'attacher, bện thừng, tresser des cordes, bện tóc, natter des cheveux, Đứa bé này bện chị nó, cet enfant s'attache à... -
Bện hơi
s'attacher par habitude, bện hơi mẹ, s'attacher par habitude à sa mère -
Bệnh
maladie, défaut; vice, mal, bệnh hoa liễu, maladie vénérienne, bệnh tâm thần, maladie mentale, bệnh nghề nghiệp, maladie professionnelle,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.