Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bền màu

À couleur durable; à couleur indélébile

Xem thêm các từ khác

  • Bền va

    (vật lý học) résilient sức bền va résilience
  • Bền vững

    Solide; stable; inaltérable; indestructible; indissoluble Chế độ bền vững régime stable Tình cảm bền vững sentiment inaltérable Tình...
  • Bềnh bệch

    Xem bệch
  • Bềnh bồng

    Xem bồng bềnh
  • Bều bệu

    Xem bệu
  • Bể cạn

    Bassin (d\'eau)
  • Bể dâu

    (văn chương) vie pleine de vicissitudes (comme une mer qui se transforme en champ de m‰riers et vice versa)
  • Bể hoạn

    (văn chương) vie mandarinale (telle une mer agitée)
  • Bể khổ

    Vie terrestre pleine de misères
  • Bể trần

    (mer des poussières) vie terrestre pleine de misères
  • Bể ái

    (văn chương) mer des passions
  • Bệ hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) sire; votre majesté
  • Bệ kiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) obtenir une audience royale
  • Bệ ngọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) trône de jade; trône du roi
  • Bệ phóng

    Rampe de lancement (des missiles)
  • Bệ rạc

    En piteux état; débraillé; délabré Ăn mặc bệ rạc tenue débraillée Nhà cửa bệ rạc maison délabrée
  • Bệ vệ

    Majestueux; imposant Dáng bệ vệ port majestueux Vẻ bệ vệ air imposant
  • Bệch

    Blafard; pâle et sans éclat Nước da bệch teint blafard bềnh bệch (redoublement; sens atténué)
  • Bệch bạch

    Blafard Da dẻ bệch bạc teint blafard
  • Bệnh binh

    Militaire malade; soldat malade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top