- Từ điển Việt - Pháp
Bể bơi
Piscine
Xem thêm các từ khác
-
Bễ
soufflet; soufflerie, xem bỏ bễ, bễ lò rèn, soufflet de forge -
Bệ
socle; piédestal, Đặt pho tượng lên bệ, poser la statue sur le socle, bệ bằng đồng, piédestal de cuivre -
Bệ rồng
(từ cũ, nghĩa cũ) trône au dragon; trône du roi -
Bệ sệ
(ít dùng) gras et bedonnant, Ông lão bệ sệ, vieillard gras et bedonnant -
Bện
tresser; natter, s'attacher, bện thừng, tresser des cordes, bện tóc, natter des cheveux, Đứa bé này bện chị nó, cet enfant s'attache à... -
Bện hơi
s'attacher par habitude, bện hơi mẹ, s'attacher par habitude à sa mère -
Bệnh
maladie, défaut; vice, mal, bệnh hoa liễu, maladie vénérienne, bệnh tâm thần, maladie mentale, bệnh nghề nghiệp, maladie professionnelle,... -
Bệt
(thông tục) bête; imbécile, au ras de; à même, ngồi bệt xuống đất, s'asseoir au ras du sol, nằm bệt xuống sàn, coucher à même... -
Bệu
À chair mollasse, bều bệu, (redoublement; sens atténué) à chair un peu mollasse -
Bỉ
qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,... -
Bỉ mặt
marquer son mépris pour, nó làm thế là bỉ mặt tôi đấy, ce faisant, il marque son mépris pour moi -
Bỉ thử
(từ cũ, nghĩa cũ) confronter par jalousie, nó có tính xấu hay bỉ thử những chuyện nhỏ nhặt, il a le défaut de confronter souvent... -
Bỉm
(ít dùng) se taire; garder secret, nó làm xằng và bỉm đi, il a mal fait et il se tait -
Bị
sac; besace, subir; être atteint de; attraper; ramasser, bị gạo, sac de riz, cái bị của người ăn mày, besace du mendiant, bị thua thiệt,... -
Bị bẹt
(thông tục) incapable; nullité, Đồ bị bẹt ấy thì làm gì được, que peut-il faire, cet incapable? -
Bị sị
renfrogné; rechigné; maussade, mặt bị sị, visage renfrogné, vẻ bị sị, air maussade -
Bị thương
blessé, anh ấy bị thương ở cánh tay, il est blessé au bras -
Bị án
(luật học, pháp lý) condamné -
Bịa
inventer; forger; fabriquer de toutes pièces, bịa chuyện, inventer une histoire, chứng bịa chuyện, (y học) fabulation; mythomanie -
Bịch
grand panier (à paddy), pouf! (onomatopée évoquant le bruit d'un objet tombant lourdement, donner un coup de poing, bịch ngực, donner un coup de...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.