Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bệ rạc

En piteux état; débraillé; délabré
Ăn mặc bệ rạc
tenue débraillée
Nhà cửa bệ rạc
maison délabrée

Xem thêm các từ khác

  • Bệ vệ

    Majestueux; imposant Dáng bệ vệ port majestueux Vẻ bệ vệ air imposant
  • Bệch

    Blafard; pâle et sans éclat Nước da bệch teint blafard bềnh bệch (redoublement; sens atténué)
  • Bệch bạch

    Blafard Da dẻ bệch bạc teint blafard
  • Bệnh binh

    Militaire malade; soldat malade
  • Bệnh biến

    (y học) crise
  • Bệnh chứng

    (y học) symptôme de maladie
  • Bệnh căn

    (y học) cause de maladie
  • Bệnh căn học

    (y học) étiologie
  • Bệnh hoạn

    Maladie; état maladif Bệnh hoạn khiến anh ấy không hoạt động được son état maladif l\'a rendu inactif Malade; maladif Chị ấy bệnh...
  • Bệnh học

    (y học) pathologie Bệnh học động vật pathologie animale Bệnh học thực vật pathologie végétale; phytopathologie
  • Bệnh khoa

    (ít dùng) clinique
  • Bệnh khảm

    (nông nghiệp) mosa…que
  • Bệnh lí

    Pathologique Giải phẫu bệnh lí anatomie pathologique
  • Bệnh lí học

    (y học) pathologie
  • Bệnh lịch

    Histoire de la maladie Journal du malade
  • Bệnh nhân

    Malade; patient
  • Bệnh nhẹ

    Maladie peu grave; maladie bénigne nhè nhẹ (redoublement sens atténué) très doucement nhẹ như lông hồng léger comme une plume nặng về...
  • Bệnh phẩm

    (y học) prélèvement Bệnh phẩm máu prélèvement de sang
  • Bệnh trạng

    Như bệnh tình
  • Bệnh tình

    État de la maladie (thông tục) mal d\'amour; maladie vénérienne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top