Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bệnh nhẹ

Maladie peu grave; maladie bénigne
nhè nhẹ
(redoublement sens atténué) très doucement
nhẹ như lông hồng
léger comme une plume
nặng về toán nhẹ về văn
(âm nhạc) piano
cực nhẹ
pianissimo
nhẹ dần
diminuendo

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh phẩm

    (y học) prélèvement Bệnh phẩm máu prélèvement de sang
  • Bệnh trạng

    Như bệnh tình
  • Bệnh tình

    État de la maladie (thông tục) mal d\'amour; maladie vénérienne
  • Bệnh tưởng

    Maladie imaginaire; hypochondrie người bệnh tưởng malade imaginaire; hypochondriaque
  • Bệnh tật

    Maladie
  • Bệnh viện

    Hôpital; clinique Nhận một bệnh nhân vào bệnh viện admettre un malade à l\'hôpital bệnh viện đa khoa polyclinique bệnh viện ngoại...
  • Bệnh xá

    Infirmerie
  • Bệnh án

    (y học) feuille d observation
  • Bệu rệch

    (khẩu ngữ) en piteux état; délabré; débraillé Ăn mặc bệu rệch avoir une tenue débraillée
  • Bỉ báng

    Diffamer Sao lại bỉ báng một người lương thiện pourquoi diffamer un homme honnête?
  • Bỉ lận

    (từ cũ, nghĩa cũ) avare; sordide Ông già bỉ lận un vieillard sordide
  • Bỉ lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) rustre; grossier Phong tục bỉ lậu moeurs grossières
  • Bỉ nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) je; moi (terme de modestie)
  • Bỉ vỏ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) cambrioleur
  • Bỉ ổi

    Ignoble; abominable; odieux Hành động bỉ ổi action ignoble Tội ác bỉ ổi crime abominable Sự vu khống bỉ ổi odieuse calomnie
  • Bị can

    (luật học, pháp lý) inculpé
  • Bị chú

    Nota bene
  • Bị cáo

    (luật học, pháp lý) accusé
  • Bị gậy

    (nghĩa xấu) (sac et bâton) mendiant
  • Bị thịt

    (nghĩa xấu) gros lourdaud; balourd; patapouf; pièce de chair Đồ bị thịt ấy thì làm gì được que peut-il faire, ce gros lourdaud!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top