Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bệnh tật

Maladie

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh viện

    Hôpital; clinique Nhận một bệnh nhân vào bệnh viện admettre un malade à l\'hôpital bệnh viện đa khoa polyclinique bệnh viện ngoại...
  • Bệnh xá

    Infirmerie
  • Bệnh án

    (y học) feuille d observation
  • Bệu rệch

    (khẩu ngữ) en piteux état; délabré; débraillé Ăn mặc bệu rệch avoir une tenue débraillée
  • Bỉ báng

    Diffamer Sao lại bỉ báng một người lương thiện pourquoi diffamer un homme honnête?
  • Bỉ lận

    (từ cũ, nghĩa cũ) avare; sordide Ông già bỉ lận un vieillard sordide
  • Bỉ lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) rustre; grossier Phong tục bỉ lậu moeurs grossières
  • Bỉ nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) je; moi (terme de modestie)
  • Bỉ vỏ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) cambrioleur
  • Bỉ ổi

    Ignoble; abominable; odieux Hành động bỉ ổi action ignoble Tội ác bỉ ổi crime abominable Sự vu khống bỉ ổi odieuse calomnie
  • Bị can

    (luật học, pháp lý) inculpé
  • Bị chú

    Nota bene
  • Bị cáo

    (luật học, pháp lý) accusé
  • Bị gậy

    (nghĩa xấu) (sac et bâton) mendiant
  • Bị thịt

    (nghĩa xấu) gros lourdaud; balourd; patapouf; pièce de chair Đồ bị thịt ấy thì làm gì được que peut-il faire, ce gros lourdaud!
  • Bị trị

    Asservi; assujetti; soumis Giai cấp bị trị classe asservie
  • Bị vong lục

    Mémorandum
  • Bị đơn

    (luật học, pháp lý; ít dùng) défendeur
  • Bị động

    Passif Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động dans cette affaire, il ne joue qu un rôle passif Dạng bị động của một...
  • Bịa đặt

    (thường, nghĩa xấu) như bịa Kẻ địch bịa đặt những tin sai l\'ennemi invente de fausses nouvelles Tin bịa đặt nouvelle inventée...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top