Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bỉ lận

(từ cũ, nghĩa cũ) avare; sordide
Ông già bỉ lận
un vieillard sordide

Xem thêm các từ khác

  • Bỉ lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) rustre; grossier Phong tục bỉ lậu moeurs grossières
  • Bỉ nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) je; moi (terme de modestie)
  • Bỉ vỏ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) cambrioleur
  • Bỉ ổi

    Ignoble; abominable; odieux Hành động bỉ ổi action ignoble Tội ác bỉ ổi crime abominable Sự vu khống bỉ ổi odieuse calomnie
  • Bị can

    (luật học, pháp lý) inculpé
  • Bị chú

    Nota bene
  • Bị cáo

    (luật học, pháp lý) accusé
  • Bị gậy

    (nghĩa xấu) (sac et bâton) mendiant
  • Bị thịt

    (nghĩa xấu) gros lourdaud; balourd; patapouf; pièce de chair Đồ bị thịt ấy thì làm gì được que peut-il faire, ce gros lourdaud!
  • Bị trị

    Asservi; assujetti; soumis Giai cấp bị trị classe asservie
  • Bị vong lục

    Mémorandum
  • Bị đơn

    (luật học, pháp lý; ít dùng) défendeur
  • Bị động

    Passif Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động dans cette affaire, il ne joue qu un rôle passif Dạng bị động của một...
  • Bịa đặt

    (thường, nghĩa xấu) như bịa Kẻ địch bịa đặt những tin sai l\'ennemi invente de fausses nouvelles Tin bịa đặt nouvelle inventée...
  • Bịn rịn

    Hésiter à se séparer Đã đến giờ ra đi nhưng anh ấy còn bịn rịn vợ con l\'heure du départ a sonné, mais il hésite à se séparer...
  • Bịp

    Duper; tromper Nó bịp anh đấy il vous dupe, mon ami ngón bịp duperie; supercherie; imposture người bị bịp dupe tên bịp dupeur; imposteur
  • Bịp bợm

    Qui escroque; qui écornifle kẻ bịp bợm escroc, aigrefin; chevalier d\'industrie; écornifleur
  • Bịp già

    Grand escroc; écumeur d\'aventures; chasseur d\'expédients
  • Bịt bùng

    Fermé hermétiquement Gian phòng cửa đóng bịt bùng la salle est fermée hermétiquement Hermétique; sans aucune lumière Câu chuyện còn bịt...
  • Bịt mũi

    Se pincer le nez Bịt mũi để khỏi ngửi mùi thối se pincer le nez pour ne pas sentir une odeur fétide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top